Bản dịch của từ Stereoscopy trong tiếng Việt
Stereoscopy
Stereoscopy (Noun)
Kỹ thuật tạo hoặc hiển thị hình ảnh ba chiều.
The technique of creating or displaying threedimensional images.
Stereoscopy enhances social media posts with 3D images of events.
Kỹ thuật hình ảnh 3D cải thiện bài đăng trên mạng xã hội.
Stereoscopy does not replace traditional photography in social events.
Kỹ thuật hình ảnh 3D không thay thế nhiếp ảnh truyền thống trong sự kiện.
How does stereoscopy impact our perception of social interactions?
Kỹ thuật hình ảnh 3D ảnh hưởng đến nhận thức của chúng ta về tương tác xã hội như thế nào?
Stereoscopy (Noun Countable)
Sự thể hiện của một vật thể hoặc cảnh theo ba chiều trên bề mặt hai chiều.
A representation of an object or scene in three dimensions on a twodimensional surface.
Stereoscopy helps us understand social interactions in three-dimensional environments.
Stereoscopy giúp chúng ta hiểu các tương tác xã hội trong môi trường ba chiều.
Many people do not use stereoscopy in social media posts.
Nhiều người không sử dụng stereoscopy trong các bài đăng trên mạng xã hội.
Does stereoscopy improve our perception of social spaces and relationships?
Liệu stereoscopy có cải thiện nhận thức của chúng ta về không gian và mối quan hệ xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Stereoscopy cùng Chu Du Speak