Bản dịch của từ Stick to the rules trong tiếng Việt
Stick to the rules

Stick to the rules (Phrase)
Many students stick to the rules during the school debate competition.
Nhiều học sinh tuân thủ các quy tắc trong cuộc thi tranh biện.
They do not stick to the rules at social gatherings.
Họ không tuân thủ các quy tắc trong các buổi tụ tập xã hội.
Do you think people stick to the rules in public places?
Bạn có nghĩ rằng mọi người tuân thủ các quy tắc ở nơi công cộng không?
Students should stick to the rules during the school competition.
Học sinh nên tuân thủ quy tắc trong cuộc thi của trường.
They did not stick to the rules at the community event.
Họ đã không tuân thủ quy tắc tại sự kiện cộng đồng.
Do you think people stick to the rules in public places?
Bạn có nghĩ rằng mọi người tuân thủ quy tắc ở nơi công cộng không?
Duy trì cam kết với quy định hoặc tiêu chuẩn đã được thiết lập.
To maintain one’s commitment to established regulations or standards.
Students must stick to the rules during the group project.
Học sinh phải tuân theo quy tắc trong dự án nhóm.
Many people do not stick to the rules in social gatherings.
Nhiều người không tuân theo quy tắc trong các buổi gặp mặt xã hội.
Do you think everyone will stick to the rules at the event?
Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ tuân theo quy tắc tại sự kiện không?
"Cụm từ 'stick to the rules' có nghĩa là tuân thủ hoặc bám sát các quy tắc đã được đặt ra. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm từ này thể hiện sự tuân thủ các nguyên tắc hoặc chuẩn mực trong một tình huống cụ thể. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, trong một số bối cảnh, người Anh có thể sử dụng các thuật ngữ khác như 'stick to the regulations' để nhấn mạnh hơn".