Bản dịch của từ Stick to the rules trong tiếng Việt
Stick to the rules

Stick to the rules(Phrase)
Duy trì cam kết với quy định hoặc tiêu chuẩn đã được thiết lập.
To maintain one’s commitment to established regulations or standards.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Cụm từ 'stick to the rules' có nghĩa là tuân thủ hoặc bám sát các quy tắc đã được đặt ra. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm từ này thể hiện sự tuân thủ các nguyên tắc hoặc chuẩn mực trong một tình huống cụ thể. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, trong một số bối cảnh, người Anh có thể sử dụng các thuật ngữ khác như 'stick to the regulations' để nhấn mạnh hơn".
"Cụm từ 'stick to the rules' có nghĩa là tuân thủ hoặc bám sát các quy tắc đã được đặt ra. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm từ này thể hiện sự tuân thủ các nguyên tắc hoặc chuẩn mực trong một tình huống cụ thể. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, trong một số bối cảnh, người Anh có thể sử dụng các thuật ngữ khác như 'stick to the regulations' để nhấn mạnh hơn".
