Bản dịch của từ Sticky fingers trong tiếng Việt
Sticky fingers

Sticky fingers (Noun)
Xu hướng ăn trộm, đặc biệt là những đồ vật nhỏ.
The tendency to steal things, especially small items.
Many children develop sticky fingers in crowded places like markets.
Nhiều trẻ em phát triển thói quen ăn cắp ở những nơi đông người như chợ.
Teenagers should not have sticky fingers when shopping with friends.
Thanh thiếu niên không nên có thói quen ăn cắp khi mua sắm với bạn bè.
Do you think sticky fingers are a common problem in schools?
Bạn có nghĩ rằng thói quen ăn cắp là một vấn đề phổ biến ở trường không?
Thuật ngữ lóng chỉ một người thường xuyên trộm cắp.
A slang term for a person who habitually steals.
Many people believe that sticky fingers ruin a community's trust.
Nhiều người tin rằng kẻ ăn cắp làm hỏng niềm tin của cộng đồng.
John does not have sticky fingers; he respects other people's property.
John không phải là kẻ ăn cắp; anh ấy tôn trọng tài sản của người khác.
Do you think sticky fingers are common in urban neighborhoods?
Bạn có nghĩ rằng kẻ ăn cắp thường thấy ở các khu phố thành phố không?
"Sticky fingers" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thói ăn cắp" hoặc "nghiện trộm cắp", dùng để chỉ những người có xu hướng ăn cắp vặt. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, miêu tả hành vi không trung thực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết, nhưng có thể khác nhau về tần suất sử dụng trong văn hóa và ngữ cảnh phản ánh hành vi xã hội.