Bản dịch của từ Sticky fingers trong tiếng Việt

Sticky fingers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sticky fingers (Noun)

stˈɪki fˈɪŋɡɚz
stˈɪki fˈɪŋɡɚz
01

Xu hướng ăn trộm, đặc biệt là những đồ vật nhỏ.

The tendency to steal things, especially small items.

Ví dụ

Many children develop sticky fingers in crowded places like markets.

Nhiều trẻ em phát triển thói quen ăn cắp ở những nơi đông người như chợ.

Teenagers should not have sticky fingers when shopping with friends.

Thanh thiếu niên không nên có thói quen ăn cắp khi mua sắm với bạn bè.

Do you think sticky fingers are a common problem in schools?

Bạn có nghĩ rằng thói quen ăn cắp là một vấn đề phổ biến ở trường không?

02

Thuật ngữ lóng chỉ một người thường xuyên trộm cắp.

A slang term for a person who habitually steals.

Ví dụ

Many people believe that sticky fingers ruin a community's trust.

Nhiều người tin rằng kẻ ăn cắp làm hỏng niềm tin của cộng đồng.

John does not have sticky fingers; he respects other people's property.

John không phải là kẻ ăn cắp; anh ấy tôn trọng tài sản của người khác.

Do you think sticky fingers are common in urban neighborhoods?

Bạn có nghĩ rằng kẻ ăn cắp thường thấy ở các khu phố thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sticky fingers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sticky fingers

Không có idiom phù hợp