Bản dịch của từ Sticky fingers trong tiếng Việt

Sticky fingers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sticky fingers (Noun)

stˈɪki fˈɪŋɡɚz
stˈɪki fˈɪŋɡɚz
01

Xu hướng ăn trộm, đặc biệt là những đồ vật nhỏ.

The tendency to steal things, especially small items.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thuật ngữ lóng chỉ một người thường xuyên trộm cắp.

A slang term for a person who habitually steals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sticky fingers cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sticky fingers

Không có idiom phù hợp