Bản dịch của từ Stiffness trong tiếng Việt
Stiffness

Stiffness (Noun)
The stiffness of the rules made social interactions very challenging for everyone.
Sự cứng nhắc của các quy tắc khiến các tương tác xã hội rất khó khăn.
The stiffness in their conversation indicated underlying tension between the friends.
Sự cứng nhắc trong cuộc trò chuyện của họ cho thấy căng thẳng giữa các bạn.
Is the stiffness of social norms affecting how people communicate today?
Sự cứng nhắc của các chuẩn mực xã hội có ảnh hưởng đến cách mọi người giao tiếp không?
Dạng danh từ của Stiffness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stiffness | - |
Stiffness (Adjective)
The stiffness of social norms can restrict personal expression in communities.
Sự cứng nhắc của các chuẩn mực xã hội có thể hạn chế sự biểu đạt cá nhân trong cộng đồng.
Social interactions should not have stiffness; they need to be fluid.
Các tương tác xã hội không nên có sự cứng nhắc; chúng cần linh hoạt.
Is the stiffness of social rules affecting young people's relationships today?
Liệu sự cứng nhắc của các quy tắc xã hội có ảnh hưởng đến mối quan hệ của giới trẻ hôm nay không?
Họ từ
Từ "stiffness" (cứng nhắc) chỉ trạng thái không linh hoạt của một vật thể hoặc cấu trúc, thường liên quan đến độ cứng hoặc khả năng bị biến dạng dưới tác động của lực. Trong ngữ cảnh sinh lý học, stiffness có thể mô tả độ cứng của cơ bắp hoặc khớp, ảnh hưởng đến cử động. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh chuyên ngành, phản ánh sự khác biệt văn hóa và thói quen ngôn ngữ.
Từ "stiffness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stiffen", mang nghĩa là "làm cứng". Gốc Latinh của từ này là "stif", có nghĩa là "cứng". Sự kết hợp của tiền tố "-ness" với động từ này tạo ra danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của việc trở nên cứng ngắc. Ý nghĩa hiện tại của "stiffness" không chỉ áp dụng cho vật chất mà còn cho các khía cạnh như cảm xúc hoặc hành vi, phản ánh sự thiếu linh hoạt trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "stiffness" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề sức khỏe và thể chất, cũng như trong các bài luận về vật lý hoặc kỹ thuật cơ khí. Tần suất sử dụng của từ này trong các cuộc hội thoại hằng ngày hoặc văn bản chuyên ngành cao, đặc biệt là khi thảo luận về các triệu chứng bệnh lý, cơ thể người, hoặc thuộc tính vật lý của vật liệu. "Stiffness" được sử dụng để chỉ sự cứng nhắc hoặc kháng lại sự biến dạng của một vật thể, do đó, có vai trò quan trọng trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp