Bản dịch của từ Stiffness trong tiếng Việt
Stiffness
Stiffness (Noun)
The stiffness of the rules made social interactions very challenging for everyone.
Sự cứng nhắc của các quy tắc khiến các tương tác xã hội rất khó khăn.
The stiffness in their conversation indicated underlying tension between the friends.
Sự cứng nhắc trong cuộc trò chuyện của họ cho thấy căng thẳng giữa các bạn.
Is the stiffness of social norms affecting how people communicate today?
Sự cứng nhắc của các chuẩn mực xã hội có ảnh hưởng đến cách mọi người giao tiếp không?
Dạng danh từ của Stiffness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stiffness | - |
Stiffness (Adjective)
The stiffness of social norms can restrict personal expression in communities.
Sự cứng nhắc của các chuẩn mực xã hội có thể hạn chế sự biểu đạt cá nhân trong cộng đồng.
Social interactions should not have stiffness; they need to be fluid.
Các tương tác xã hội không nên có sự cứng nhắc; chúng cần linh hoạt.
Is the stiffness of social rules affecting young people's relationships today?
Liệu sự cứng nhắc của các quy tắc xã hội có ảnh hưởng đến mối quan hệ của giới trẻ hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp