Bản dịch của từ Stiffness trong tiếng Việt

Stiffness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stiffness (Noun)

stˈɪfnəs
stˈɪfnəs
01

Tính chất khó uốn cong; sự cứng nhắc.

The quality of being difficult to bend rigidity.

Ví dụ

The stiffness of the rules made social interactions very challenging for everyone.

Sự cứng nhắc của các quy tắc khiến các tương tác xã hội rất khó khăn.

The stiffness in their conversation indicated underlying tension between the friends.

Sự cứng nhắc trong cuộc trò chuyện của họ cho thấy căng thẳng giữa các bạn.

Is the stiffness of social norms affecting how people communicate today?

Sự cứng nhắc của các chuẩn mực xã hội có ảnh hưởng đến cách mọi người giao tiếp không?

Dạng danh từ của Stiffness (Noun)

SingularPlural

Stiffness

-

Stiffness (Adjective)

01

Thiếu dễ dàng uốn cong; cứng rắn.

Lacking ease in bending rigid.

Ví dụ

The stiffness of social norms can restrict personal expression in communities.

Sự cứng nhắc của các chuẩn mực xã hội có thể hạn chế sự biểu đạt cá nhân trong cộng đồng.

Social interactions should not have stiffness; they need to be fluid.

Các tương tác xã hội không nên có sự cứng nhắc; chúng cần linh hoạt.

Is the stiffness of social rules affecting young people's relationships today?

Liệu sự cứng nhắc của các quy tắc xã hội có ảnh hưởng đến mối quan hệ của giới trẻ hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stiffness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stiffness

Không có idiom phù hợp