Bản dịch của từ Stigmatic trong tiếng Việt
Stigmatic
Stigmatic (Adjective)
Liên quan đến một hoặc nhiều sự kỳ thị, đặc biệt là cấu thành hoặc mang dấu hiệu ô nhục.
Relating to a stigma or stigmas, in particular constituting or conveying a mark of disgrace.
The stigmatic remarks caused social isolation and judgment.
Những lời phê phán gây ra cô lập và đánh giá xã hội.
Her stigmatic past led to exclusion from social gatherings.
Quá khứ mang tính kỷ luật của cô dẫn đến việc bị loại khỏi các buổi họp xã hội.
Stigmatic (Noun)
The stigmatic was revered for their religious significance.
Người mang dấu thánh được tôn kính vì ý nghĩa tôn giáo của họ.
Many believers made pilgrimages to see the stigmatic in person.
Nhiều tín đồ đã đi hành hương để gặp gỡ người mang dấu thánh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp