Bản dịch của từ Stigmatic trong tiếng Việt
Stigmatic

Stigmatic (Adjective)
Liên quan đến một hoặc nhiều sự kỳ thị, đặc biệt là cấu thành hoặc mang dấu hiệu ô nhục.
Relating to a stigma or stigmas, in particular constituting or conveying a mark of disgrace.
The stigmatic remarks caused social isolation and judgment.
Những lời phê phán gây ra cô lập và đánh giá xã hội.
Her stigmatic past led to exclusion from social gatherings.
Quá khứ mang tính kỷ luật của cô dẫn đến việc bị loại khỏi các buổi họp xã hội.
The stigmatic label affected her social standing and relationships negatively.
Nhãn hiệu mang tính kỷ luật ảnh hưởng đến địa vị xã hội và mối quan hệ của cô một cách tiêu cực.
Stigmatic (Noun)
The stigmatic was revered for their religious significance.
Người mang dấu thánh được tôn kính vì ý nghĩa tôn giáo của họ.
Many believers made pilgrimages to see the stigmatic in person.
Nhiều tín đồ đã đi hành hương để gặp gỡ người mang dấu thánh.
The stigmatic's presence brought hope and healing to the community.
Sự hiện diện của người mang dấu thánh mang lại hy vọng và sự chữa lành cho cộng đồng.
Họ từ
Từ "stigmatic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa liên quan đến dấu hiệu hoặc sự kỳ thị. Trong ngữ cảnh xã hội, nó thường mô tả sự đánh giá tiêu cực hoặc sự phân biệt đối với một cá nhân hoặc nhóm vì một đặc điểm nào đó. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "stigmatic" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ.
Từ "stigmatic" xuất phát từ tiếng Latinh "stigmatica", có nguồn gốc từ "stigmat-" có nghĩa là "dấu" hoặc "vết". Trong bối cảnh lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những dấu hiệu sống động của sự đau khổ hoặc tội lỗi, đặc biệt là trong các tôn giáo. Ngày nay, "stigmatic" thường được dùng để chỉ những người hoặc nhóm người bị chỉ trích hoặc đánh giá thấp do những dấu hiệu không mong muốn, liên kết chặt chẽ với sự kỳ thị và phân biệt.
Thuật ngữ "stigmatic" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu tâm lý xã hội và lý thuyết phân cấp xã hội, nơi nó liên quan đến sự kỳ thị và cách mà các nhóm xã hội bị nhìn nhận. Thông thường, "stigmatic" được sử dụng để mô tả những ảnh hưởng tiêu cực của sự kỳ thị đến danh tiếng và cuộc sống cá nhân của các cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp