Bản dịch của từ Stilettos trong tiếng Việt

Stilettos

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stilettos (Noun)

stəlˈɛtoʊz
stəlˈɛtoʊz
01

Giày cao, thường có gót dài và mỏng.

A high shoe often with a long thin heel.

Ví dụ

She wore red stilettos to the social event last Saturday.

Cô ấy đã đi giày cao gót đỏ đến sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.

Many women do not like stilettos for everyday social gatherings.

Nhiều phụ nữ không thích giày cao gót cho các buổi gặp mặt xã hội hàng ngày.

Do you think stilettos are suitable for formal social occasions?

Bạn có nghĩ giày cao gót phù hợp cho các dịp xã hội trang trọng không?

02

Là loại dao có lưỡi mảnh, thường dùng để đâm.

A type of knife with a slender blade often used for thrusting.

Ví dụ

She used stilettos to defend herself during the robbery last night.

Cô ấy đã sử dụng dao để tự vệ trong vụ cướp tối qua.

Many people do not carry stilettos for personal safety reasons.

Nhiều người không mang theo dao vì lý do an toàn cá nhân.

Are stilettos common in self-defense classes in New York?

Có phải dao thường gặp trong các lớp tự vệ ở New York không?

03

Một chiếc cọc hẹp, thuôn nhọn được sử dụng trong thiết kế thời trang.

A narrow tapering stile used in fashion design.

Ví dụ

Many women wore stilettos at the 2022 Fashion Week in Paris.

Nhiều phụ nữ đã mang giày cao gót tại Tuần lễ Thời trang Paris 2022.

Stilettos do not suit everyone at social gatherings like weddings.

Giày cao gót không phù hợp với mọi người trong các buổi tiệc như đám cưới.

Do you think stilettos are comfortable for long social events?

Bạn có nghĩ giày cao gót thoải mái cho các sự kiện xã hội dài không?

Stilettos (Noun Countable)

stəlˈɛtoʊz
stəlˈɛtoʊz
01

Một loại giày đặc biệt của phụ nữ có gót nhọn cao.

A specific type of womens shoe with a high stiletto heel.

Ví dụ

She wore red stilettos to the social event last Saturday.

Cô ấy đã mang giày cao gót màu đỏ đến sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.

Many women do not wear stilettos at casual social gatherings.

Nhiều phụ nữ không mang giày cao gót tại các buổi gặp gỡ xã hội bình thường.

Do you think stilettos are comfortable for long social events?

Bạn có nghĩ rằng giày cao gót có thoải mái cho các sự kiện xã hội dài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stilettos/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stilettos

Không có idiom phù hợp