Bản dịch của từ Stimulator trong tiếng Việt

Stimulator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stimulator(Noun)

stˈɪmjʊlˌeɪtɐ
ˈstɪmjəˌɫeɪtɝ
01

Một thiết bị điện sản sinh ra xung để kích thích dây thần kinh hoặc cơ bắp.

An electrical device that produces impulses to stimulate nerves or muscles

Ví dụ
02

Một thiết bị hoặc tác nhân kích thích một chức năng hoặc hoạt động cụ thể.

A device or agent that stimulates a particular function or activity

Ví dụ
03

Một người khuyến khích hoặc truyền cảm hứng cho người khác hành động.

A person who encourages or inspires others to take action

Ví dụ