Bản dịch của từ Stimulator trong tiếng Việt

Stimulator

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stimulator (Noun)

stˈɪmjəlˌeiɾɚ
stˈɪmjəlˌeiɾɚ
01

Một điều khuyến khích một hoạt động hoặc quá trình để bắt đầu hoặc phát triển nhanh hơn.

A thing that encourages an activity or process to begin or develop more quickly.

Ví dụ

The new community center acted as a social stimulator in the neighborhood.

Trung tâm cộng đồng mới đã hoạt động như một tác nhân kích thích xã hội trong khu vực.

The charity event served as a great stimulator for donations and volunteerism.

Sự kiện từ thiện đã phục vụ như một tác nhân kích thích tuyệt vời cho việc quyên góp và tình nguyện.

The social media campaign was a powerful stimulator of online interactions.

Chiến dịch truyền thông xã hội là một tác nhân kích thích mạnh mẽ của các tương tác trực tuyến.

02

Một người hoặc vật kích thích.

A person or thing that stimulates.

Ví dụ

The social media campaign acted as a stimulator for change.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã hoạt động như một nguồn kích thích cho sự thay đổi.

The community center serves as a stimulator for local development.

Trung tâm cộng đồng đóng vai trò như một nguồn kích thích cho phát triển địa phương.

The charity event was a great stimulator of generosity among people.

Sự kiện từ thiện đã là một nguồn kích thích tuyệt vời của lòng hào phóng giữa mọi người.

Stimulator (Adjective)

stˈɪmjəlˌeiɾɚ
stˈɪmjəlˌeiɾɚ
01

Liên quan đến hoặc phục vụ như một sự kích thích hoặc kích thích.

Relating to or serving as a stimulus or stimulation.

Ví dụ

The social event was a great