Bản dịch của từ Stimulator trong tiếng Việt
Stimulator
Stimulator (Noun)
The new community center acted as a social stimulator in the neighborhood.
Trung tâm cộng đồng mới đã hoạt động như một tác nhân kích thích xã hội trong khu vực.
The charity event served as a great stimulator for donations and volunteerism.
Sự kiện từ thiện đã phục vụ như một tác nhân kích thích tuyệt vời cho việc quyên góp và tình nguyện.
The social media campaign acted as a stimulator for change.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã hoạt động như một nguồn kích thích cho sự thay đổi.
The community center serves as a stimulator for local development.
Trung tâm cộng đồng đóng vai trò như một nguồn kích thích cho phát triển địa phương.
Stimulator (Adjective)
Liên quan đến hoặc phục vụ như một sự kích thích hoặc kích thích
Relating to or serving as a stimulus or stimulation
The social event was a great stimulator for community engagement.
Sự kiện xã hội đã là một nguồn khích lệ tuyệt vời cho sự tương tác cộng đồng.
The charity drive acted as a powerful stimulator for donations.
Chiến dịch từ thiện đã hoạt động như một nguồn khích lệ mạnh mẽ cho sự quyên góp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp