Bản dịch của từ Stinking with trong tiếng Việt

Stinking with

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stinking with (Adjective)

01

Cực kỳ khó chịu hoặc kinh tởm.

Extremely unpleasant or disgusting.

Ví dụ

The stinking trash attracted many flies at the local park.

Rác thải hôi thối thu hút nhiều ruồi tại công viên địa phương.

The stinking odor from the sewage was unbearable for the residents.

Mùi hôi thối từ cống rãnh là không thể chịu đựng với cư dân.

Is the stinking food from the market still available for purchase?

Thức ăn hôi thối từ chợ còn có sẵn để mua không?

Stinking with (Verb)

01

[không chính thức] thể hiện sự phản đối hoặc căm ghét mạnh mẽ đối với ai đó hoặc điều gì đó.

Informal express strong disapproval or hatred towards someone or something.

Ví dụ

Many people are stinking with the new social media policy.

Nhiều người đang rất không thích chính sách truyền thông xã hội mới.

I am not stinking with the way they handle protests.

Tôi không thích cách họ xử lý các cuộc biểu tình.

Are you stinking with the recent changes in social norms?

Bạn có không thích những thay đổi gần đây trong các chuẩn mực xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stinking with cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stinking with

Không có idiom phù hợp