Bản dịch của từ Stipend trong tiếng Việt
Stipend

Stipend (Noun)
The social worker received a monthly stipend for their work.
Người làm công việc xã hội nhận một khoản tiền hỗ trợ hàng tháng cho công việc của họ.
The volunteer teacher was given a stipend to cover transportation costs.
Giáo viên tình nguyện được cung cấp một khoản tiền hỗ trợ để chi phí đi lại.
The public official's stipend was used to support community projects.
Tiền hỗ trợ của quan chức công cộng được sử dụng để hỗ trợ các dự án cộng đồng.
Dạng danh từ của Stipend (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stipend | Stipends |
Họ từ
"Stipend" là một danh từ chỉ khoản trợ cấp tài chính được cấp cho cá nhân, thường là sinh viên hoặc nghiên cứu sinh, để trang trải chi phí sinh hoạt hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, từ "stipend" thường được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh học thuật ở Mỹ, liên quan đến học bổng hoặc trợ lý nghiên cứu, trong khi ở Anh, nó có thể ít phổ biến hơn và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "stipend" xuất phát từ chữ Latinh "stipendium", có nghĩa là "tiền lương" hoặc "thù lao". Trong tiếng Latinh, "stipendium" kết hợp giữa "stips", có nghĩa là "đô la", với "pendere", có nghĩa là "chi trả". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các khoản tiền được chi trả cho quân lính hoặc cho các công việc nghiên cứu, sau này mở rộng ra thành các khoản trợ cấp cho sinh viên hoặc các hoạt động học thuật. Hiện nay, "stipend" chỉ việc chi trả định kỳ nhằm hỗ trợ người nhận trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "stipend" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và tài chính, đặc biệt trong các bài kiểm tra IELTS. Từ này có tần suất sử dụng cao trong phần Đọc và Nghe, nơi nó liên quan đến các chương trình học bổng và hỗ trợ tài chính cho sinh viên. Trong phần Nói và Viết, "stipend" thường được đề cập khi thảo luận về các vấn đề tài chính, sự hỗ trợ, hoặc công việc thực tập. Trong xã hội, từ này thường được sử dụng trong các cuộc đối thoại liên quan đến giáo dục và công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp