Bản dịch của từ Stipulated trong tiếng Việt
Stipulated

Stipulated (Adjective)
Được chỉ định, hứa hẹn hoặc bảo đảm trong một thỏa thuận.
Specified promised or guaranteed in an agreement.
The contract stipulated that payments would be made by January 1st.
Hợp đồng quy định rằng các khoản thanh toán sẽ được thực hiện trước ngày 1 tháng 1.
They did not follow the stipulated guidelines for community service.
Họ đã không tuân theo các hướng dẫn đã quy định cho dịch vụ cộng đồng.
What are the stipulated requirements for the social program application?
Các yêu cầu đã quy định cho đơn xin chương trình xã hội là gì?
The contract stipulated that payments must be made by June 1st.
Hợp đồng quy định rằng các khoản thanh toán phải được thực hiện trước ngày 1 tháng 6.
The agreement did not stipulate any penalties for late submissions.
Thỏa thuận không quy định bất kỳ hình phạt nào cho việc nộp muộn.
Did the policy stipulate any specific social responsibilities for companies?
Chính sách có quy định trách nhiệm xã hội cụ thể nào cho các công ty không?
Họ từ
Từ "stipulated" là dạng đã được phân từ của động từ "stipulate", có nghĩa là quy định, đặt ra hoặc xác định rõ một điều kiện hoặc yêu cầu trong một văn bản pháp lý hoặc hợp đồng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "stipulated" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, có thể có sự khác biệt về cấu trúc pháp lý hoặc quy định giữa hai khu vực này.
Từ "stipulated" xuất phát từ động từ Latin "stipulatus", có nghĩa là "hứa hẹn" hoặc "giải quyết bằng một thỏa thuận". Trong tiếng Latin, thành phần "stipu-" liên quan đến việc đưa ra một yêu cầu hoặc cam kết. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ một điều kiện hoặc điều khoản được xác định rõ ràng trong hợp đồng hoặc thỏa thuận. Do đó, "stipulated" hiện nay mang ý nghĩa rằng một điều gì đó đã được xác định và thống nhất một cách chính thức.
Từ "stipulated" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, liên quan đến quy định, hợp đồng và pháp lý. Tần suất sử dụng của từ này không cao, nhưng trong bối cảnh học thuật và chính thức, nó thể hiện sự rõ ràng trong việc xác định các điều khoản và điều kiện. Ngoài ra, từ "stipulated" thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý, báo cáo nghiên cứu và văn bản chính thức để mô tả những điều đã được quy định rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp