Bản dịch của từ Stipulates trong tiếng Việt
Stipulates

Stipulates (Verb)
The law stipulates equal pay for all employees in the company.
Luật quy định mức lương bằng nhau cho tất cả nhân viên trong công ty.
The agreement does not stipulate any penalties for late payments.
Hợp đồng không quy định hình phạt nào cho việc thanh toán muộn.
What does the contract stipulate regarding employee benefits?
Hợp đồng quy định gì về phúc lợi cho nhân viên?
The agreement stipulates equal pay for all workers in the union.
Thỏa thuận quy định mức lương bằng nhau cho tất cả công nhân trong công đoàn.
The contract does not stipulate any penalties for late payments.
Hợp đồng không quy định bất kỳ hình phạt nào cho việc thanh toán muộn.
Does the policy stipulate a minimum age for social services eligibility?
Chính sách có quy định độ tuổi tối thiểu để đủ điều kiện nhận dịch vụ xã hội không?
Để chỉ định như một điều kiện hoặc yêu cầu trong hợp đồng hoặc thỏa thuận.
To specify as a condition or requirement in a contract or agreement.
The contract stipulates that all employees must attend the training sessions.
Hợp đồng quy định rằng tất cả nhân viên phải tham gia các buổi đào tạo.
The agreement does not stipulate any specific penalties for late payments.
Thỏa thuận không quy định hình phạt cụ thể nào cho việc thanh toán muộn.
Does the policy stipulate the minimum age for social service volunteers?
Chính sách có quy định độ tuổi tối thiểu cho tình nguyện viên xã hội không?
Dạng động từ của Stipulates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stipulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stipulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stipulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stipulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stipulating |
Họ từ
Từ "stipulates" là một động từ trong tiếng Anh, xuất phát từ động từ gốc "stipulate", có nghĩa là quy định hoặc đặt ra điều kiện một cách rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cùng dạng viết, phát âm và nghĩa, do đó không có sự khác biệt đáng kể. Việc sử dụng từ này thường thấy trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hợp đồng, khi các bên tham gia cần làm rõ các yêu cầu hoặc điều kiện cụ thể.
Từ "stipulates" có nguồn gốc từ động từ Latin "stipulare", có nghĩa là "thỏa thuận" hoặc "hứa hẹn". Trong tiếng Latin, "stipula" chỉ một cây rơm, biểu trưng cho sự chắc chắn và sự cam kết. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ việc quy định một cách rõ ràng trong các hợp đồng hoặc thỏa thuận pháp lý. Hiện nay, "stipulates" được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật để thể hiện các điều khoản cụ thể mà các bên tham gia đồng ý tuân thủ.
Từ "stipulates" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, nơi thí sinh cần phân tích và diễn đạt các quy định hoặc điều khoản trong văn bản pháp lý và học thuật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý, hợp đồng, và chính sách để chỉ định các điều kiện, quy định mà các bên liên quan phải tuân thủ. Sự chính xác trong việc sử dụng từ này là rất quan trọng nhằm đảm bảo tính rõ ràng và minh bạch trong giao tiếp.