Bản dịch của từ Stipulates trong tiếng Việt

Stipulates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stipulates (Verb)

stˈɪpjəleɪts
stˈɪpjəleɪts
01

Để phát biểu hoặc nói một cách chính xác và rõ ràng.

To state or say in a precise and clear manner.

Ví dụ

The law stipulates equal pay for all employees in the company.

Luật quy định mức lương bằng nhau cho tất cả nhân viên trong công ty.

The agreement does not stipulate any penalties for late payments.

Hợp đồng không quy định hình phạt nào cho việc thanh toán muộn.

What does the contract stipulate regarding employee benefits?

Hợp đồng quy định gì về phúc lợi cho nhân viên?

02

Để yêu cầu hoặc yêu cầu điều gì đó như một phần của thỏa thuận.

To demand or request something as part of an agreement.

Ví dụ

The agreement stipulates equal pay for all workers in the union.

Thỏa thuận quy định mức lương bằng nhau cho tất cả công nhân trong công đoàn.

The contract does not stipulate any penalties for late payments.

Hợp đồng không quy định bất kỳ hình phạt nào cho việc thanh toán muộn.

Does the policy stipulate a minimum age for social services eligibility?

Chính sách có quy định độ tuổi tối thiểu để đủ điều kiện nhận dịch vụ xã hội không?

03

Để chỉ định như một điều kiện hoặc yêu cầu trong hợp đồng hoặc thỏa thuận.

To specify as a condition or requirement in a contract or agreement.

Ví dụ

The contract stipulates that all employees must attend the training sessions.

Hợp đồng quy định rằng tất cả nhân viên phải tham gia các buổi đào tạo.

The agreement does not stipulate any specific penalties for late payments.

Thỏa thuận không quy định hình phạt cụ thể nào cho việc thanh toán muộn.

Does the policy stipulate the minimum age for social service volunteers?

Chính sách có quy định độ tuổi tối thiểu cho tình nguyện viên xã hội không?

Dạng động từ của Stipulates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stipulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stipulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stipulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stipulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stipulating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stipulates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stipulates

Không có idiom phù hợp