Bản dịch của từ Stoke trong tiếng Việt
Stoke

Stoke (Verb)
He stoked the fire to keep the party warm.
Anh ấy đốt lửa để giữ cho buổi tiệc ấm.
She stoked the grill for the barbecue event.
Cô ấy đốt lửa cho sự kiện nướng barbecue.
They stoked the bonfire during the camping trip.
Họ đốt lửa trại trong chuyến cắm trại.
Dạng động từ của Stoke (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stoke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stoked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stoked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stokes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stoking |
Họ từ
"Stoke" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thêm nhiên liệu vào lửa hoặc khuấy động một cái gì đó để tăng cường hoạt động hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh "stoking the fire" để chỉ hành động truyền nhiệt vào ngọn lửa, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể phát âm nhẹ nhàng hơn. Thêm vào đó, từ này còn mang nghĩa bóng khi nói về việc khơi dậy cảm xúc, như "stoking anger" (kích thích sự tức giận).
Từ "stoke" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "stocan", có nghĩa là "thêm củi vào lửa", bắt nguồn từ gốc Germanic. Về mặt lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động kích thích hoặc gia tăng một nguồn nhiệt hoặc tình cảm. Hiện nay, "stoke" thường được dùng để diễn tả việc khơi dậy hoặc gia tăng một cảm xúc mạnh mẽ, phản ánh mục đích ban đầu của việc làm bùng lên lửa hay năng lượng.
Từ "stoke" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến các chủ đề như động lực, khuyến khích hay điều khiển cảm xúc. Trong ngữ cảnh chung, "stoke" thường được sử dụng khi bàn về việc kích thích một ý tưởng, cảm xúc hoặc sự quan tâm nào đó, như trong các cuộc tranh luận xã hội hoặc các hoạt động cộng đồng. Từ này thường được liên kết với hành động làm gia tăng sự hứng thú hoặc căng thẳng trong một tình huống nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp