Bản dịch của từ Stoked trong tiếng Việt
Stoked

Stoked (Adjective)
Phấn khích hoặc hưng phấn.
Excited or euphoric.
I was stoked to attend the concert last Saturday night.
Tôi rất phấn khích khi tham dự buổi hòa nhạc tối thứ Bảy tuần trước.
She was not stoked about missing the social gathering last week.
Cô ấy không hề phấn khích vì đã bỏ lỡ buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
Were you stoked to meet the famous singer at the event?
Bạn có phấn khích khi gặp ca sĩ nổi tiếng tại sự kiện không?
Stoked (Verb)
Để được vui mừng hoặc hồ hởi.
To be thrilled or exhilarated.
I was stoked to meet my friends at the concert last night.
Tôi rất phấn khích khi gặp bạn bè tại buổi hòa nhạc tối qua.
She was not stoked about missing the party last weekend.
Cô ấy không hề phấn khích khi bỏ lỡ bữa tiệc cuối tuần trước.
Were you stoked to see the new movie with us?
Bạn có phấn khích khi xem bộ phim mới với chúng tôi không?
Dạng động từ của Stoked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stoke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stoked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stoked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stokes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stoking |
Họ từ
Từ "stoked" có nghĩa là cảm thấy phấn khích hoặc hưng phấn. Đây là một từ lóng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc tích cực hoặc sự hào hứng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít dùng từ này, thay vào đó thường sử dụng các từ như "excited" hoặc "thrilled". Về âm điệu, "stoked" có cách phát âm tương tự trong cả hai biến thể nhưng được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh không trang trọng tại Mỹ.
Từ "stoked" xuất phát từ động từ tiếng Anh "stoke", có nguồn gốc từ từ tiếng Ý "stocca", nghĩa là "thúc đẩy lửa", chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc duy trì lửa bằng cách thêm củi. Theo thời gian, "stoked" đã chuyển nghĩa sang trạng thái cảm xúc, biểu thị sự hưng phấn và phấn chấn, thường được sử dụng trong môi trường thể thao và văn hóa trẻ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh quá trình mở rộng ngữ nghĩa từ hình ảnh vật lý sang cảm xúc tích cực.
Từ "stoked" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức của nó. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống thể hiện sự phấn khích hoặc hào hứng, chẳng hạn như khi người nói diễn tả cảm xúc tích cực về một sự kiện sắp xảy ra. Điều này làm cho từ "stoked" trở nên phổ biến trong văn hóa trẻ và các hoạt động thể thao mạo hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp