Bản dịch của từ Stomatitis trong tiếng Việt

Stomatitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stomatitis (Noun)

stoʊmətˈaɪtɪs
stoʊmətˈaɪtɪs
01

Một tình trạng đặc trưng bởi sự viêm của màng nhầy trong miệng.

A condition characterized by inflammation of the mucous membrane of the mouth.

Ví dụ

Many people suffer from stomatitis during social events like family gatherings.

Nhiều người mắc bệnh viêm miệng trong các sự kiện xã hội như họp mặt gia đình.

Stomatitis does not usually prevent social interactions among friends and family.

Viêm miệng thường không ngăn cản các tương tác xã hội giữa bạn bè và gia đình.

Is stomatitis common among children at birthday parties?

Bệnh viêm miệng có phổ biến ở trẻ em trong các bữa tiệc sinh nhật không?

02

Nó có thể biểu hiện dưới dạng vết loét, sưng hoặc đỏ trong miệng.

It can manifest as sores, swelling, or redness in the mouth.

Ví dụ

Stomatitis can cause pain during social meals with friends and family.

Viêm miệng có thể gây đau trong các bữa ăn xã hội với bạn bè và gia đình.

Stomatitis does not always require medical attention for social interactions.

Viêm miệng không phải lúc nào cũng cần chăm sóc y tế cho các tương tác xã hội.

Can stomatitis affect your ability to speak in social situations?

Viêm miệng có thể ảnh hưởng đến khả năng nói của bạn trong các tình huống xã hội không?

03

Stomatitis có thể là kết quả của nhiễm trùng, chất kích thích hoặc nhiều bệnh lý hệ thống khác.

Stomatitis can result from infections, irritants, or various systemic diseases.

Ví dụ

Stomatitis often affects people with weakened immune systems, like HIV patients.

Viêm miệng thường ảnh hưởng đến những người có hệ miễn dịch yếu, như bệnh nhân HIV.

Stomatitis does not only occur in children; adults can get it too.

Viêm miệng không chỉ xảy ra ở trẻ em; người lớn cũng có thể bị.

Can stomatitis be a sign of a more serious health issue?

Liệu viêm miệng có thể là dấu hiệu của vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stomatitis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stomatitis

Không có idiom phù hợp