Bản dịch của từ Stomping trong tiếng Việt

Stomping

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stomping (Verb)

stˈɑmpɪŋ
stˈɑmpɪŋ
01

Bước đi nặng nề và ồn ào.

To tread heavily and noisily.

Ví dụ

The children are stomping loudly in the school hallway.

Những đứa trẻ đang dậm chân ầm ĩ trong hành lang trường học.

She is not stomping during the quiet social event.

Cô ấy không dậm chân trong sự kiện xã hội yên tĩnh.

Are the neighbors stomping again during the party?

Hàng xóm có đang dậm chân lần nữa trong bữa tiệc không?

Dạng động từ của Stomping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stomp

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stomped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stomped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stomps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stomping

Stomping (Idiom)

ˈstɑm.pɪŋ
ˈstɑm.pɪŋ
01

Dậm chân: nơi ai đó thường xuyên lui tới hoặc cảm thấy thoải mái.

Stomping ground an area where someone frequently goes or feels comfortable.

Ví dụ

My favorite stomping ground is Central Park in New York City.

Nơi tôi thích nhất là Central Park ở thành phố New York.

The students don't visit their old stomping ground anymore.

Các sinh viên không còn đến nơi quen thuộc của họ nữa.

Is this your stomping ground for social events?

Đây có phải là nơi quen thuộc của bạn cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stomping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stomping

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.