Bản dịch của từ Stomping trong tiếng Việt
Stomping

Stomping (Verb)
The children are stomping loudly in the school hallway.
Những đứa trẻ đang dậm chân ầm ĩ trong hành lang trường học.
She is not stomping during the quiet social event.
Cô ấy không dậm chân trong sự kiện xã hội yên tĩnh.
Are the neighbors stomping again during the party?
Hàng xóm có đang dậm chân lần nữa trong bữa tiệc không?
Dạng động từ của Stomping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stomp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stomped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stomped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stomps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stomping |
Stomping (Idiom)
Dậm chân: nơi ai đó thường xuyên lui tới hoặc cảm thấy thoải mái.
Stomping ground an area where someone frequently goes or feels comfortable.
My favorite stomping ground is Central Park in New York City.
Nơi tôi thích nhất là Central Park ở thành phố New York.
The students don't visit their old stomping ground anymore.
Các sinh viên không còn đến nơi quen thuộc của họ nữa.
Is this your stomping ground for social events?
Đây có phải là nơi quen thuộc của bạn cho các sự kiện xã hội không?
Họ từ
"Stomping" là động gerund từ động từ "stomp", có nghĩa là đi hoặc nhảy mạnh mẽ, thường tạo ra tiếng ồn lớn. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ và Anh sử dụng thuật ngữ này tương đối như nhau, tuy nhiên, "stomping" thường được liên kết với thái độ tức giận hoặc quyết đoán trong văn hóa Mỹ, trong khi ở Anh, nó có thể mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn, mô tả hành động đi lại hối hả mà không nhất thiết có cảm xúc mạnh mẽ.
Từ "stomping" xuất phát từ động từ tiếng Anh "stomp", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "stompen", mang nghĩa "đập chân". Gốc từ này có liên quan tới động từ "stamp" trong tiếng Anh, chỉ hành động đè mạnh xuống đất. Trong lịch sử, "stomping" không chỉ biểu thị hành động thể chất mà còn mang ý nghĩa biểu cảm, thể hiện cảm xúc mãnh liệt hoặc bất mãn. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động di chuyển mạnh mẽ hoặc ồn ào.
Từ "stomping" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các phần nghe và nói, nơi có thể đề cập đến hành động hoặc cảm xúc mãnh liệt. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động giậm chân mạnh mẽ, có thể trong thể thao, khiêu vũ hoặc cảm xúc tức giận. Cách dùng này phản ánh sự diễn đạt cảm xúc và khả năng tạo ấn tượng mạnh với người đối diện.