Bản dịch của từ Stowage trong tiếng Việt
Stowage
Noun [U/C]
Stowage (Noun)
stˈoʊɪdʒ
stˈoʊɪdʒ
Ví dụ
The stowage of supplies in the shelter helped the homeless.
Việc chứa hàng hóa trong nơi trú ẩn giúp người vô gia cư.
The stowage of food in the community pantry was organized.
Việc chứa thức ăn trong tủ chứa cộng đồng được tổ chức.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stowage
Không có idiom phù hợp