Bản dịch của từ Stowage trong tiếng Việt
Stowage
Noun [U/C]

Stowage(Noun)
stˈəʊɪdʒ
ˈstoʊɪdʒ
01
Một nơi để lưu trữ đồ vật như là một khoang trên tàu.
A place where things are stored such as a compartment on a ship
Ví dụ
Ví dụ
Stowage

Một nơi để lưu trữ đồ vật như là một khoang trên tàu.
A place where things are stored such as a compartment on a ship