Bản dịch của từ Stowage trong tiếng Việt
Stowage

Stowage (Noun)
The stowage of supplies in the shelter helped the homeless.
Việc chứa hàng hóa trong nơi trú ẩn giúp người vô gia cư.
The stowage of food in the community pantry was organized.
Việc chứa thức ăn trong tủ chứa cộng đồng được tổ chức.
The stowage of books in the library shelves was meticulous.
Việc chứa sách trên kệ thư viện được cẩn thận.
Dạng danh từ của Stowage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stowage | Stowages |
Họ từ
"Stowage" là một danh từ tiếng Anh chỉ việc sắp xếp hoặc bảo quản hàng hoá trong kho bãi hoặc trên phương tiện vận chuyển. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành vận tải và hậu cần. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này có thể được viết và phát âm giống như tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng thỉnh thoảng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng hay quy định trong ngành giao thông. Tuy nhiên, nghĩa chính của "stowage" vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "stowage" xuất phát từ tiếng Anh cổ "stowen", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "staucare", có nghĩa là "cất giữ" hoặc "đặt". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải và vận tải, chỉ việc sắp xếp và lưu trữ hàng hóa một cách hiệu quả. Qua thời gian, "stowage" không chỉ phản ánh nghĩa đen về việc tổ chức không gian vật lý mà còn hàm ý tính khoa học và tổ chức trong quản lý kho bãi, phù hợp với nhu cầu vận tải hiện đại.
Từ "stowage" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhất là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, và có thể được xem là từ ngữ chuyên ngành về vận tải hoặc lưu kho. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vận chuyển hàng hóa, nơi mà việc sắp xếp và bảo quản hàng hóa là rất quan trọng. Từ này thường gặp trong các tài liệu kỹ thuật hoặc quy định giao thông hàng hải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp