Bản dịch của từ Stowage trong tiếng Việt

Stowage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stowage(Noun)

stˈəʊɪdʒ
ˈstoʊɪdʒ
01

Một nơi để lưu trữ đồ vật như là một khoang trên tàu.

A place where things are stored such as a compartment on a ship

Ví dụ
02

Hành động cất giữ hoặc đóng gói hàng hóa để lưu trữ hoặc vận chuyển.

The act of stowing or packing goods away for storage or transport

Ví dụ
03

Diện tích hoặc dung tích dùng để lưu trữ hàng hóa

Space or capacity used for storing goods

Ví dụ