Bản dịch của từ Stowage trong tiếng Việt

Stowage

Noun [U/C]

Stowage (Noun)

stˈoʊɪdʒ
stˈoʊɪdʒ
01

Hành động cất giữ một cái gì đó.

The action of stowing something.

Ví dụ

The stowage of supplies in the shelter helped the homeless.

Việc chứa hàng hóa trong nơi trú ẩn giúp người vô gia cư.

The stowage of food in the community pantry was organized.

Việc chứa thức ăn trong tủ chứa cộng đồng được tổ chức.

The stowage of books in the library shelves was meticulous.

Việc chứa sách trên kệ thư viện được cẩn thận.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stowage

Không có idiom phù hợp