Bản dịch của từ Strangle trong tiếng Việt

Strangle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strangle (Verb)

stɹˈæŋgl̩
stɹˈæŋgl̩
01

Bóp hoặc siết cổ (người hoặc động vật), đặc biệt là gây tử vong.

Squeeze or constrict the neck of (a person or animal), especially so as to cause death.

Ví dụ

The murderer attempted to strangle his victim in a dark alley.

Kẻ sát nhân đã cố gắng bóp cổ nạn nhân của mình trong một con hẻm tối.

The crime scene revealed signs of a violent struggle and a strangled body.

Hiện trường vụ án cho thấy dấu hiệu của một cuộc giằng co bạo lực và một thi thể bị bóp cổ.

Witnesses reported seeing the suspect trying to strangle the victim.

Các nhân chứng cho biết đã nhìn thấy nghi phạm đang cố gắng bóp cổ nạn nhân.

The criminal attempted to strangle his victim during the robbery.

Tên tội phạm đã cố gắng bóp cổ nạn nhân của mình trong vụ cướp.

Domestic violence cases often involve partners trying to strangle each other.

Các vụ bạo lực gia đình thường liên quan đến việc các đối tác cố gắng bóp cổ nhau.

Dạng động từ của Strangle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Strangle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Strangled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Strangled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Strangles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Strangling

Kết hợp từ của Strangle (Verb)

CollocationVí dụ

Be found strangled

Bị tìm thấy bị bóp cổ

The missing girl was found strangled in the abandoned building.

Cô gái mất tích đã bị tìm thấy bị treo cổ trong tòa nhà bỏ hoang.

Be strangled to death

Bị đuợc tự tử

The young girl was strangled to death by her abusive stepfather.

Cô gái trẻ đã bị bóp cổ đến chết bởi người cha dượng bạo hành.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Strangle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strangle

Không có idiom phù hợp