Bản dịch của từ Strangle trong tiếng Việt
Strangle

Strangle (Verb)
The murderer attempted to strangle his victim in a dark alley.
Kẻ sát nhân đã cố gắng bóp cổ nạn nhân của mình trong một con hẻm tối.
The crime scene revealed signs of a violent struggle and a strangled body.
Hiện trường vụ án cho thấy dấu hiệu của một cuộc giằng co bạo lực và một thi thể bị bóp cổ.
Witnesses reported seeing the suspect trying to strangle the victim.
Các nhân chứng cho biết đã nhìn thấy nghi phạm đang cố gắng bóp cổ nạn nhân.
The criminal attempted to strangle his victim during the robbery.
Tên tội phạm đã cố gắng bóp cổ nạn nhân của mình trong vụ cướp.
Domestic violence cases often involve partners trying to strangle each other.
Các vụ bạo lực gia đình thường liên quan đến việc các đối tác cố gắng bóp cổ nhau.
Dạng động từ của Strangle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Strangle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Strangled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Strangled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Strangles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Strangling |
Kết hợp từ của Strangle (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be found strangled Bị tìm thấy bị bóp cổ | The missing girl was found strangled in the abandoned building. Cô gái mất tích đã bị tìm thấy bị treo cổ trong tòa nhà bỏ hoang. |
Be strangled to death Bị đuợc tự tử | The young girl was strangled to death by her abusive stepfather. Cô gái trẻ đã bị bóp cổ đến chết bởi người cha dượng bạo hành. |
Họ từ
"Strangle" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là siết cổ hoặc bóp nghẹt, khiến cho một người hoặc một sinh vật không thể thở được. Trong tiếng Anh British, "strangle" và tiếng Anh American đều có nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, "strangle" có thể được sử dụng trong văn cảnh pháp lý hoặc y tế nhiều hơn ở một số nơi. Phiên âm phổ biến là /ˈstræŋɡl/. Từ này thể hiện hành vi bạo lực và thường mang tính tiêu cực trong các tình huống giao tiếp.
Từ "strangle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stringere", nghĩa là "buộc chặt" hoặc "kéo căng". Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "estrangler" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "strangle" liên quan đến việc siết chặt hoặc bóp nghẹt, cách diễn đạt này tiếp tục phản ánh bản chất của hành động làm hạn chế sự tự do hoặc sinh tồn, thể hiện sự đồng quy giữa nguồn gốc và ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "strangle" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài thi IELTS, chỉ xuất hiện chủ yếu trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến bạo lực hoặc an ninh. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động bóp nghẹt về mặt thể chất hoặc tượng trưng cho việc ngăn cản sự phát triển, ví dụ trong kinh tế hoặc văn hóa. Do đó, từ "strangle" được áp dụng trong các tình huống mang tính chất tiêu cực hoặc ngăn cản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp