Bản dịch của từ Strangled trong tiếng Việt
Strangled

Strangled (Verb)
The victim was strangled in a shocking crime last week.
Nạn nhân đã bị siết cổ trong một vụ án gây sốc tuần trước.
The police did not find evidence of strangled victims in the area.
Cảnh sát không tìm thấy bằng chứng về nạn nhân bị siết cổ trong khu vực.
Was the suspect involved in any strangled cases reported recently?
Nghi phạm có liên quan đến vụ án nào bị siết cổ gần đây không?
Dạng động từ của Strangled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Strangle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Strangled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Strangled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Strangles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Strangling |
Strangled (Adjective)
Bị ảnh hưởng bởi một cái gì đó ngăn cản sự phát triển hoặc thành công.
Affected by something that prevents development or success.
Many children are strangled by poverty in urban areas like Detroit.
Nhiều trẻ em bị nghèo đói kìm hãm ở các khu vực đô thị như Detroit.
Access to education is not strangled in wealthy communities.
Tiếp cận giáo dục không bị kìm hãm ở những cộng đồng giàu có.
Are social services strangled by government budget cuts in 2023?
Các dịch vụ xã hội có bị kìm hãm bởi cắt giảm ngân sách chính phủ năm 2023 không?
Họ từ
"Strangled" là hình thức quá khứ của động từ "strangle", có nghĩa là siết cổ hoặc gây cản trở hô hấp, thường dẫn đến cái chết. Từ này có thể được sử dụng theo nghĩa đen trong bối cảnh hình sự hoặc theo nghĩa bóng để chỉ sự kìm hãm, hạn chế sự phát triển hoặc tự do của ai đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa của từ này rất tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn.
Từ "strangled" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stringere", có nghĩa là siết chặt hoặc kéo căng. Trong quá trình phát triển, từ này đã trải qua nhiều biến thể trong các ngôn ngữ khác nhau trước khi được ghi nhận trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "strangled" không chỉ phản ánh hành động siết cổ mà còn mở rộng để chỉ sự kìm hãm, áp lực hoặc ngăn cản sự phát triển, phù hợp với gốc nghĩa ban đầu của từ.
Từ "strangled" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Reading và Writing, nơi ngữ cảnh yêu cầu sự chính xác và phù hợp với lĩnh vực học thuật. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh diễn tả tình huống bạo lực, tâm lý hoặc hình sự, như trong các bài viết, tiểu thuyết hoặc phim ảnh. "Strangled" cũng được dùng để chỉ sự kiềm hãm, ngăn chặn sự phát triển của một ý tưởng hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp