Bản dịch của từ Strangle trong tiếng Việt

Strangle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strangle(Verb)

stɹˈæŋgl̩
stɹˈæŋgl̩
01

Bóp hoặc siết cổ (người hoặc động vật), đặc biệt là gây tử vong.

Squeeze or constrict the neck of (a person or animal), especially so as to cause death.

Ví dụ

Dạng động từ của Strangle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Strangle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Strangled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Strangled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Strangles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Strangling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ