Bản dịch của từ Strangles trong tiếng Việt
Strangles

Strangles (Noun)
Strangles affected many horses at the local stable last summer.
Bệnh strangles đã ảnh hưởng đến nhiều con ngựa ở chuồng địa phương mùa hè vừa qua.
Strangles does not only harm horses; it can spread quickly.
Bệnh strangles không chỉ gây hại cho ngựa; nó có thể lây lan nhanh chóng.
Did strangles cause the recent outbreak at the equestrian center?
Bệnh strangles có gây ra đợt bùng phát gần đây tại trung tâm cưỡi ngựa không?
Strangles (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự siết cổ.
Thirdperson singular simple present indicative of strangle.
He strangles the conversation with his constant interruptions during meetings.
Anh ấy bóp nghẹt cuộc trò chuyện với những sự gián đoạn liên tục.
She does not strangle discussions; she encourages everyone to share ideas.
Cô ấy không bóp nghẹt các cuộc thảo luận; cô khuyến khích mọi người chia sẻ ý tưởng.
Does he strangle debates by dominating every topic with his opinions?
Liệu anh ấy có bóp nghẹt các cuộc tranh luận bằng cách chiếm ưu thế không?
Dạng động từ của Strangles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Strangle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Strangled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Strangled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Strangles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Strangling |
Họ từ
"Strangles" là một thuật ngữ y học chỉ một bệnh nhiễm khuẩn ở ngựa, đặc trưng bởi viêm hạch bạch huyết và triệu chứng khó thở. Bệnh do vi khuẩn Streptococcus equi gây ra, thường gây ra các triệu chứng như sốt và ho. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể có chút khác biệt do giọng địa phương. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu về thú y và chăn nuôi.
Từ "strangles" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "stringere", có nghĩa là "kéo chặt" hoặc "thắt lại". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động ngăn chặn sự tự do di chuyển của một đối tượng nào đó, thường là bằng cách sử dụng áp lực vật lý. Ngày nay, "strangles" không chỉ liên quan đến hành động thắt chặt mà còn được dùng để chỉ một tình trạng y tế, đặc biệt là ở ngựa, gây ra bởi sự lây nhiễm vi khuẩn. Sự tiến hóa này khẳng định mối liên hệ giữa ngữ nghĩa ban đầu và ngữ nghĩa hiện tại, phản ánh cả tính chất vật lý và ảnh hưởng sức khỏe.
Từ "strangles" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi ngữ cảnh thường thiên về giao tiếp thân mật hơn. Trong phần Reading và Writing, từ này có khả năng xuất hiện trong các bài viết về y học hoặc sinh học, mô tả các tình trạng sức khỏe hoặc bệnh lý. Trong các ngữ cảnh khác, "strangles" thường liên quan đến việc gây áp lực, siết chặt hoặc hạn chế, và có thể được sử dụng trong những tình huống thảo luận về sức khỏe vật lý hoặc tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp