Bản dịch của từ Strangles trong tiếng Việt

Strangles

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strangles (Noun)

stɹˈæŋglz
stɹˈæŋglz
01

Một căn bệnh ở ngựa do nhiễm vi khuẩn streptococcus equi.

A disease of horses caused by an infection by the bacterium streptococcus equi.

Ví dụ

Strangles affected many horses at the local stable last summer.

Bệnh strangles đã ảnh hưởng đến nhiều con ngựa ở chuồng địa phương mùa hè vừa qua.

Strangles does not only harm horses; it can spread quickly.

Bệnh strangles không chỉ gây hại cho ngựa; nó có thể lây lan nhanh chóng.

Did strangles cause the recent outbreak at the equestrian center?

Bệnh strangles có gây ra đợt bùng phát gần đây tại trung tâm cưỡi ngựa không?

Strangles (Verb)

stɹˈæŋglz
stɹˈæŋglz
01

Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự siết cổ.

Thirdperson singular simple present indicative of strangle.

Ví dụ

He strangles the conversation with his constant interruptions during meetings.

Anh ấy bóp nghẹt cuộc trò chuyện với những sự gián đoạn liên tục.

She does not strangle discussions; she encourages everyone to share ideas.

Cô ấy không bóp nghẹt các cuộc thảo luận; cô khuyến khích mọi người chia sẻ ý tưởng.

Does he strangle debates by dominating every topic with his opinions?

Liệu anh ấy có bóp nghẹt các cuộc tranh luận bằng cách chiếm ưu thế không?

Dạng động từ của Strangles (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Strangle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Strangled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Strangled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Strangles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Strangling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strangles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strangles

Không có idiom phù hợp