Bản dịch của từ Strategic bomber trong tiếng Việt
Strategic bomber
Noun [U/C]
Strategic bomber (Noun)
stɹətˈidʒɨk bˈɑmɚ
stɹətˈidʒɨk bˈɑmɚ
Ví dụ
The strategic bomber can reach targets far behind enemy lines.
Máy bay ném bom chiến lược có thể đến mục tiêu sâu trong lãnh thổ địch.
Many countries do not own a strategic bomber for defense.
Nhiều quốc gia không sở hữu máy bay ném bom chiến lược để phòng thủ.
Is the strategic bomber effective in modern warfare strategies?
Máy bay ném bom chiến lược có hiệu quả trong các chiến lược chiến tranh hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Strategic bomber
Không có idiom phù hợp