Bản dịch của từ Strategic bomber trong tiếng Việt
Strategic bomber

Strategic bomber (Noun)
The strategic bomber can reach targets far behind enemy lines.
Máy bay ném bom chiến lược có thể đến mục tiêu sâu trong lãnh thổ địch.
Many countries do not own a strategic bomber for defense.
Nhiều quốc gia không sở hữu máy bay ném bom chiến lược để phòng thủ.
Is the strategic bomber effective in modern warfare strategies?
Máy bay ném bom chiến lược có hiệu quả trong các chiến lược chiến tranh hiện đại không?
Máy bay ném bom chiến lược (strategic bomber) là loại máy bay quân sự được thiết kế để thực hiện các nhiệm vụ ném bom ở tầm xa nhằm tấn công các mục tiêu chiến lược, chẳng hạn như cơ sở hạ tầng quân sự hoặc công nghiệp của đối phương. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, máy bay ném bom chiến lược thường liên quan đến các lực lượng không quân có khả năng tiến hành các chiến dịch lâu dài và đa dạng.
Từ "strategic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "strategos", nghĩa là "tướng lãnh" (strategos). Thuật ngữ này đã được chuyển thể qua tiếng Latin "strategicus" và sau đó vào tiếng Pháp trước khi xuất hiện trong tiếng Anh. Ban đầu, "strategic" liên quan đến các kế hoạch quân sự tổng thể, nhằm đạt được mục tiêu lớn. Hiện nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực quân sự, đặc biệt là khi nói về máy bay ném bom chiến lược, nhấn mạnh vào vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chiến lược với quy mô lớn.
Thuật ngữ "strategic bomber" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do tính chuyên ngành và hạn chế trong bối cảnh quân sự. Tuy nhiên, trong các bài viết hoặc thảo luận về an ninh quốc gia hoặc quân sự, từ này có thể xuất hiện để chỉ các máy bay ném bom được thiết kế để tấn công mục tiêu chiến lược. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các tài liệu học thuật và báo cáo phân tích về chiến lược quân sự và vai trò của không quân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp