Bản dịch của từ Stratification adjustment trong tiếng Việt
Stratification adjustment
Noun [U/C]

Stratification adjustment (Noun)
stɹˌætəfɨkˈeɪʃən ədʒˈʌstmənt
stɹˌætəfɨkˈeɪʃən ədʒˈʌstmənt
01
Quá trình sắp xếp hoặc phân loại các thứ thành các lớp hoặc tầng.
The process of arranging or classifying things into layers or strata.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp được sử dụng trong thống kê để đảm bảo sự đại diện của các tiểu nhóm khác nhau trong một mẫu.
A method used in statistics to ensure representation of various subgroups in a sample.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stratification adjustment
Không có idiom phù hợp