Bản dịch của từ Stratification adjustment trong tiếng Việt
Stratification adjustment

Stratification adjustment (Noun)
Quá trình sắp xếp hoặc phân loại các thứ thành các lớp hoặc tầng.
The process of arranging or classifying things into layers or strata.
Stratification adjustment helps reduce income inequality in urban areas like Chicago.
Điều chỉnh phân tầng giúp giảm bất bình đẳng thu nhập ở Chicago.
Stratification adjustment does not always consider the needs of all social classes.
Điều chỉnh phân tầng không luôn xem xét nhu cầu của tất cả các tầng lớp xã hội.
Is stratification adjustment effective in improving education access for low-income families?
Điều chỉnh phân tầng có hiệu quả trong việc cải thiện quyền tiếp cận giáo dục cho các gia đình thu nhập thấp không?
Một phương pháp được sử dụng trong thống kê để đảm bảo sự đại diện của các tiểu nhóm khác nhau trong một mẫu.
A method used in statistics to ensure representation of various subgroups in a sample.
Stratification adjustment helps represent diverse social groups in surveys effectively.
Điều chỉnh phân tầng giúp đại diện cho các nhóm xã hội đa dạng trong khảo sát.
Stratification adjustment does not always guarantee equal representation in studies.
Điều chỉnh phân tầng không luôn đảm bảo đại diện công bằng trong các nghiên cứu.
How does stratification adjustment improve social research accuracy and fairness?
Điều chỉnh phân tầng cải thiện độ chính xác và công bằng trong nghiên cứu xã hội như thế nào?
Stratification adjustment improves our understanding of social class differences.
Điều chỉnh phân tầng cải thiện hiểu biết của chúng ta về sự khác biệt xã hội.
Stratification adjustment does not change the overall results of the study.
Điều chỉnh phân tầng không làm thay đổi kết quả tổng thể của nghiên cứu.
How does stratification adjustment affect social mobility in America?
Điều chỉnh phân tầng ảnh hưởng như thế nào đến khả năng di động xã hội ở Mỹ?