Bản dịch của từ Streaking trong tiếng Việt

Streaking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Streaking (Verb)

stɹˈikɪŋ
stɹˈikɪŋ
01

Chạy hoặc di chuyển một cách nhanh chóng hoặc bất cẩn.

To run or move quickly or carelessly.

Ví dụ

The children were streaking across the playground, laughing and having fun.

Những đứa trẻ đang chạy qua sân chơi, cười và vui vẻ.

She saw a cat streaking through the alley, chasing after a mouse.

Cô thấy một con mèo chạy qua hẻm, đuổi theo một con chuột.

The dog suddenly streaked past us, chasing a squirrel up a tree.

Con chó đột ngột chạy vượt qua chúng tôi, đuổi theo một con sóc lên cây.

Dạng động từ của Streaking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Streak

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Streaked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Streaked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Streaks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Streaking

Streaking (Noun)

stɹˈikɪŋ
stɹˈikɪŋ
01

Một loạt các cú ném hoang dã thường được ném bởi một người ném bóng.

A series of usually wild pitches thrown by a pitcher.

Ví dụ

The pitcher's streaking caused chaos during the game.

Sự liên tiếp của người ném bóng gây ra hỗn loạn trong trận đấu.

The streaking led to the team's defeat in the match.

Sự liên tiếp dẫn đến thất bại của đội trong trận đấu.

The coach addressed the issue of streaking in training sessions.

Huấn luyện viên đã giải quyết vấn đề liên tiếp trong buổi tập.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/streaking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Streaking

Không có idiom phù hợp