Bản dịch của từ Streetlight trong tiếng Việt
Streetlight
Streetlight (Noun)
The streetlight on Main Street was broken last night.
Đèn đường trên phố Main đã hỏng tối qua.
The streetlight does not work near the community center.
Đèn đường không hoạt động gần trung tâm cộng đồng.
Is the streetlight near your house functioning properly?
Đèn đường gần nhà bạn có hoạt động bình thường không?
Streetlight (Verb)
Chiếu sáng (một khu vực) bằng đèn đường phố đa năng gắn trên cột.
Illuminate an area with street versatile luminaires mounted on posts.
The streetlight illuminated the park during the community event last Saturday.
Đèn đường đã chiếu sáng công viên trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The streetlight did not work last night at the busy intersection.
Đèn đường đã không hoạt động tối qua tại giao lộ đông đúc.
Did the streetlight help improve safety in our neighborhood?
Đèn đường có giúp cải thiện an toàn trong khu phố của chúng ta không?