Bản dịch của từ Streetlight trong tiếng Việt

Streetlight

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Streetlight (Noun)

01

Đèn, thường được đỡ bằng cột đèn, đặt bên đường để chiếu sáng vào ban đêm.

A light usually supported by a lamppost placed at the side of a road to illuminate it at night.

Ví dụ

The streetlight on Main Street was broken last night.

Đèn đường trên phố Main đã hỏng tối qua.

The streetlight does not work near the community center.

Đèn đường không hoạt động gần trung tâm cộng đồng.

Is the streetlight near your house functioning properly?

Đèn đường gần nhà bạn có hoạt động bình thường không?

Streetlight (Verb)

01

Chiếu sáng (một khu vực) bằng đèn đường phố đa năng gắn trên cột.

Illuminate an area with street versatile luminaires mounted on posts.

Ví dụ

The streetlight illuminated the park during the community event last Saturday.

Đèn đường đã chiếu sáng công viên trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

The streetlight did not work last night at the busy intersection.

Đèn đường đã không hoạt động tối qua tại giao lộ đông đúc.

Did the streetlight help improve safety in our neighborhood?

Đèn đường có giúp cải thiện an toàn trong khu phố của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Streetlight cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Streetlight

Không có idiom phù hợp