Bản dịch của từ Streetwise trong tiếng Việt

Streetwise

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Streetwise (Adjective)

stɹˈitwaɪz
stɹˈitwaɪz
01

Có kinh nghiệm và kiến thức cần thiết để đối phó với những khó khăn, nguy hiểm tiềm tàng của cuộc sống trong môi trường đô thị.

Having the experience and knowledge necessary to deal with the potential difficulties or dangers of life in an urban environment.

Ví dụ

She is very streetwise and knows how to navigate the city.

Cô ấy rất hiểu biết về đường phố và biết cách di chuyển trong thành phố.

He is not very streetwise and often gets lost in unfamiliar areas.

Anh ấy không biết nhiều về đường phố và thường lạc trong những khu vực không quen.

Are you streetwise enough to avoid potential dangers in urban settings?

Bạn có đủ hiểu biết về đường phố để tránh xa những nguy hiểm tiềm tàng ở môi trường thành thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/streetwise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Streetwise

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.