Bản dịch của từ Stressor trong tiếng Việt
Stressor

Stressor (Noun)
Financial problems can be a major stressor in social settings.
Vấn đề tài chính có thể là một nguyên nhân gây căng thẳng lớn trong môi trường xã hội.
Conflict with friends is a common social stressor among teenagers.
Xung đột với bạn bè là một nguyên nhân gây căng thẳng xã hội phổ biến ở thanh thiếu niên.
Public speaking can be a significant stressor for many individuals.
Phát biểu trước công chúng có thể là một nguyên nhân gây căng thẳng quan trọng đối với nhiều người.
Stressor (Noun Countable)
Một sự kiện hoặc hoàn cảnh cụ thể gây ra căng thẳng.
A specific event or circumstance that causes stress.
Work deadlines can be a major stressor in the office.
Thời hạn công việc có thể là một nguồn gây căng thẳng lớn trong văn phòng.
Financial difficulties are common stressors in today's society.
Khó khăn về tài chính là những nguồn gây căng thẳng phổ biến trong xã hội hiện nay.
Relationship issues can be significant stressors in people's lives.
Vấn đề về mối quan hệ có thể là những nguồn gây căng thẳng quan trọng trong cuộc sống của mọi người.
Họ từ
"Stressor" là một danh từ chỉ bất kỳ yếu tố, sự kiện hoặc tình huống nào có thể gây ra căng thẳng hoặc lo âu cho một cá nhân. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong tâm lý học và khoa học sức khỏe để mô tả các yếu tố gây áp lực trong đời sống, như công việc, mối quan hệ hay tình hình tài chính. Trong văn phong Anh-Mỹ, "stressor" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, thuật ngữ này có thể được dùng theo cách riêng tại mỗi khu vực khi liên quan đến các vấn đề xã hội địa phương.
Từ "stressor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stringere", có nghĩa là 'thắt chặt' hoặc 'kéo căng'. Trong bối cảnh tâm lý học, "stressor" được định nghĩa là bất kỳ yếu tố nào gây ra căng thẳng hoặc tác động đến một cá nhân. Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện trong tài liệu vào những năm 1930, khi nhà tâm lý học Hans Selye nghiên cứu phản ứng của cơ thể đối với áp lực. Ngày nay, "stressor" được sử dụng phổ biến để mô tả các yếu tố căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "stressor" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Speaking và Writing, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về sức khỏe tâm lý và quản lý căng thẳng. Trong ngữ cảnh khác, "stressor" thường được sử dụng để chỉ những yếu tố gây ra căng thẳng cho cá nhân, chẳng hạn như áp lực công việc, mối quan hệ gia đình và các tình huống căng thẳng trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp