Bản dịch của từ Stressor trong tiếng Việt

Stressor

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stressor (Noun)

stɹˈɛsɚ
stɹˈɛsɚ
01

Cái gì đó gây ra căng thẳng hoặc lo lắng.

Something that causes stress or anxiety.

Ví dụ

Financial problems can be a major stressor in social settings.

Vấn đề tài chính có thể là một nguyên nhân gây căng thẳng lớn trong môi trường xã hội.

Conflict with friends is a common social stressor among teenagers.

Xung đột với bạn bè là một nguyên nhân gây căng thẳng xã hội phổ biến ở thanh thiếu niên.

Public speaking can be a significant stressor for many individuals.

Phát biểu trước công chúng có thể là một nguyên nhân gây căng thẳng quan trọng đối với nhiều người.

Stressor (Noun Countable)

stɹˈɛsɚ
stɹˈɛsɚ
01

Một sự kiện hoặc hoàn cảnh cụ thể gây ra căng thẳng.

A specific event or circumstance that causes stress.

Ví dụ

Work deadlines can be a major stressor in the office.

Thời hạn công việc có thể là một nguồn gây căng thẳng lớn trong văn phòng.

Financial difficulties are common stressors in today's society.

Khó khăn về tài chính là những nguồn gây căng thẳng phổ biến trong xã hội hiện nay.

Relationship issues can be significant stressors in people's lives.

Vấn đề về mối quan hệ có thể là những nguồn gây căng thẳng quan trọng trong cuộc sống của mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stressor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stressor

Không có idiom phù hợp