Bản dịch của từ Striated muscle trong tiếng Việt

Striated muscle

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Striated muscle (Noun)

ˈstraɪˈeɪ.tɪd.mə.skəl
ˈstraɪˈeɪ.tɪd.mə.skəl
01

Một loại mô cơ có đặc điểm là các dải sáng và tối xen kẽ.

A type of muscle tissue characterized by alternating light and dark bands.

Ví dụ

Striated muscle is also known as skeletal muscle.

Cơ bắp gân còn được biết đến là cơ xương.

Not all animals have striated muscle in their bodies.

Không phải tất cả các loài động vật đều có cơ bắp gân trong cơ thể của họ.

Do you think striated muscle plays a role in human movement?

Bạn có nghĩ rằng cơ bắp gân đóng vai trò trong sự di chuyển của con người không?

Striated muscle (Noun Countable)

ˈstraɪˈeɪ.tɪd.mə.skəl
ˈstraɪˈeɪ.tɪd.mə.skəl
01

Một đơn vị hoặc một sợi mô cơ vân.

A single unit or strand of striated muscle tissue.

Ví dụ

She explained how striated muscle works in the body.

Cô ấy giải thích cách cơ bắp gân hoạt động trong cơ thể.

Not everyone understands the importance of striated muscle for health.

Không phải ai cũng hiểu về sự quan trọng của cơ bắp gân đối với sức khỏe.

Do you know how many striated muscle fibers are in the human body?

Bạn có biết có bao nhiêu sợi cơ bắp gân trong cơ thể con người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/striated muscle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Striated muscle

Không có idiom phù hợp