Bản dịch của từ Strike a pose trong tiếng Việt

Strike a pose

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strike a pose (Idiom)

01

Đặt cơ thể của một người theo một cách cụ thể, đặc biệt là tạo dáng chụp ảnh hoặc vẽ tranh.

To position ones body in a particular way especially posing for a photograph or painting.

Ví dụ

She loves to strike a pose at every social event.

Cô ấy thích tạo dáng ở mọi sự kiện xã hội.

They do not strike a pose when taking casual selfies.

Họ không tạo dáng khi chụp ảnh tự sướng bình thường.

Do you often strike a pose for social media photos?

Bạn có thường tạo dáng cho những bức ảnh trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strike a pose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strike a pose

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.