Bản dịch của từ Striking resemblance trong tiếng Việt

Striking resemblance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Striking resemblance (Noun)

stɹˈaɪkɨŋ ɹɨzˈɛmbləns
stɹˈaɪkɨŋ ɹɨzˈɛmbləns
01

Một sự tương đồng rõ rệt hoặc đáng chú ý giữa hai điều hoặc người

A very noticeable or remarkable similarity between two things or people

Ví dụ

Their striking resemblance surprised everyone at the family reunion last week.

Sự giống nhau nổi bật của họ đã khiến mọi người ngạc nhiên tại buổi họp mặt gia đình tuần trước.

She does not have a striking resemblance to her famous sister, Mary.

Cô ấy không có sự giống nhau nổi bật với chị gái nổi tiếng của mình, Mary.

Does their striking resemblance indicate they are long-lost relatives?

Sự giống nhau nổi bật của họ có chỉ ra rằng họ là họ hàng thất lạc không?

Their striking resemblance surprised everyone at the family reunion last week.

Sự giống nhau nổi bật của họ khiến mọi người ngạc nhiên tại buổi họp mặt gia đình tuần trước.

There is no striking resemblance between John and his distant cousin.

Không có sự giống nhau nổi bật nào giữa John và người họ hàng xa của anh.

02

Chất lượng của việc rất giống nhau hoặc tương tự

The quality of being very similar or alike

Ví dụ

The twins have a striking resemblance to their mother, Jane Smith.

Hai chị em sinh đôi có sự giống nhau nổi bật với mẹ, Jane Smith.

The new policy does not show a striking resemblance to the old one.

Chính sách mới không có sự giống nhau nổi bật với chính sách cũ.

Does this photo show a striking resemblance to the famous painting?

Bức ảnh này có sự giống nhau nổi bật với bức tranh nổi tiếng không?

They have a striking resemblance to each other in their facial features.

Họ có sự giống nhau đáng chú ý trong các đặc điểm trên khuôn mặt.

The twins do not have a striking resemblance at all.

Cặp sinh đôi hoàn toàn không có sự giống nhau đáng chú ý.

03

Một sự tương đồng khó có thể bỏ qua hoặc nổi bật

A resemblance that is hard to ignore or that stands out

Ví dụ

They have a striking resemblance, like twins in a social event.

Họ có một sự giống nhau nổi bật, giống như cặp sinh đôi trong sự kiện xã hội.

She does not have a striking resemblance to her famous sister.

Cô ấy không có sự giống nhau nổi bật với chị gái nổi tiếng.

Do you see the striking resemblance between the two leaders?

Bạn có thấy sự giống nhau nổi bật giữa hai nhà lãnh đạo không?

Their striking resemblance surprised everyone at the family reunion last week.

Sự giống nhau nổi bật của họ khiến mọi người ngạc nhiên tại buổi họp mặt gia đình tuần trước.

There is not a striking resemblance between John and his brother.

Không có sự giống nhau nổi bật giữa John và em trai của anh ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/striking resemblance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Striking resemblance

Không có idiom phù hợp