Bản dịch của từ Strong point trong tiếng Việt

Strong point

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strong point (Noun)

stɹˈɔŋpˌɔɪnt
stɹˈɔŋpˌɔɪnt
01

Một kỹ năng hoặc phẩm chất cụ thể mà ai đó có, đặc biệt là một kỹ năng quan trọng hoặc rất hữu ích.

A particular skill or quality that someone has especially one that is important or very useful.

Ví dụ

Her strong point is public speaking.

Điểm mạnh của cô ấy là nói trước công chúng.

Lack of confidence is not his strong point.

Thiếu tự tin không phải là điểm mạnh của anh ấy.

Is communication your strong point in the IELTS exam?

Liên lạc có phải là điểm mạnh của bạn trong kỳ thi IELTS không?

Strong point (Idiom)

ˈstrɔŋˈpɔɪnt
ˈstrɔŋˈpɔɪnt
01

Một kỹ năng hoặc phẩm chất cụ thể mà ai đó có, đặc biệt là một kỹ năng quan trọng hoặc rất hữu ích.

A particular skill or quality that someone has especially one that is important or very useful.

Ví dụ

Her strong point is her ability to communicate effectively with others.

Điểm mạnh của cô ấy là khả năng giao tiếp hiệu quả với người khác.

Lack of confidence can be a strong point in social interactions.

Thiếu tự tin có thể là điểm mạnh trong giao tiếp xã hội.

Is being a good listener your strong point in group discussions?

Việc nghe tốt có phải là điểm mạnh của bạn trong thảo luận nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strong point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strong point

Không có idiom phù hợp