Bản dịch của từ Strong relationship trong tiếng Việt

Strong relationship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strong relationship(Noun)

stɹˈɔŋ ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
stɹˈɔŋ ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
01

Sự gắn bó gần gũi và lâu dài giữa hai người hoặc nhóm.

A close and lasting bond between two people or groups.

Ví dụ
02

Một mối liên kết có ảnh hưởng hoặc tác động đặc biệt.

An association that is particularly impactful or influential.

Ví dụ
03

Một mối quan hệ đặc trưng bởi sự hiểu biết và hỗ trợ lẫn nhau mạnh mẽ.

A relationship characterized by robust mutual understanding and support.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh