Bản dịch của từ Strong relationship trong tiếng Việt
Strong relationship
Strong relationship (Noun)
John and Sarah have a strong relationship built on trust and respect.
John và Sarah có một mối quan hệ mạnh mẽ dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng.
They do not have a strong relationship despite their long friendship.
Họ không có một mối quan hệ mạnh mẽ mặc dù đã là bạn lâu năm.
Do you believe a strong relationship can improve mental health?
Bạn có tin rằng một mối quan hệ mạnh mẽ có thể cải thiện sức khỏe tâm thần không?
Một mối liên kết có ảnh hưởng hoặc tác động đặc biệt.
An association that is particularly impactful or influential.
They have a strong relationship that influences their community positively.
Họ có một mối quan hệ mạnh mẽ ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng của mình.
A strong relationship does not exist between these two social groups.
Một mối quan hệ mạnh mẽ không tồn tại giữa hai nhóm xã hội này.
What makes a strong relationship in social networks today?
Điều gì tạo nên một mối quan hệ mạnh mẽ trong mạng xã hội ngày nay?
Một mối quan hệ đặc trưng bởi sự hiểu biết và hỗ trợ lẫn nhau mạnh mẽ.
A relationship characterized by robust mutual understanding and support.
John and Mary have a strong relationship built on trust and respect.
John và Mary có một mối quan hệ mạnh mẽ dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng.
Their strong relationship does not weaken over time or distance.
Mối quan hệ mạnh mẽ của họ không yếu đi theo thời gian hoặc khoảng cách.
Do you think a strong relationship is important for social stability?
Bạn có nghĩ rằng một mối quan hệ mạnh mẽ quan trọng cho sự ổn định xã hội không?
Cụm từ "strong relationship" chỉ mối quan hệ bền chặt và sâu sắc giữa các cá nhân hoặc nhóm. Nó thường đề cập đến sự gắn bó, tình huống hỗ trợ lẫn nhau và mức độ tin cậy cao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác biệt đôi chút trong các b context văn hóa xã hội, ví dụ như trong các lĩnh vực như tâm lý học hoặc quản trị nhân sự.