Bản dịch của từ Strong relationship trong tiếng Việt

Strong relationship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strong relationship (Noun)

stɹˈɔŋ ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
stɹˈɔŋ ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
01

Sự gắn bó gần gũi và lâu dài giữa hai người hoặc nhóm.

A close and lasting bond between two people or groups.

Ví dụ

John and Sarah have a strong relationship built on trust and respect.

John và Sarah có một mối quan hệ mạnh mẽ dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng.

They do not have a strong relationship despite their long friendship.

Họ không có một mối quan hệ mạnh mẽ mặc dù đã là bạn lâu năm.

Do you believe a strong relationship can improve mental health?

Bạn có tin rằng một mối quan hệ mạnh mẽ có thể cải thiện sức khỏe tâm thần không?

02

Một mối liên kết có ảnh hưởng hoặc tác động đặc biệt.

An association that is particularly impactful or influential.

Ví dụ

They have a strong relationship that influences their community positively.

Họ có một mối quan hệ mạnh mẽ ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng của mình.

A strong relationship does not exist between these two social groups.

Một mối quan hệ mạnh mẽ không tồn tại giữa hai nhóm xã hội này.

What makes a strong relationship in social networks today?

Điều gì tạo nên một mối quan hệ mạnh mẽ trong mạng xã hội ngày nay?

03

Một mối quan hệ đặc trưng bởi sự hiểu biết và hỗ trợ lẫn nhau mạnh mẽ.

A relationship characterized by robust mutual understanding and support.

Ví dụ

John and Mary have a strong relationship built on trust and respect.

John và Mary có một mối quan hệ mạnh mẽ dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng.

Their strong relationship does not weaken over time or distance.

Mối quan hệ mạnh mẽ của họ không yếu đi theo thời gian hoặc khoảng cách.

Do you think a strong relationship is important for social stability?

Bạn có nghĩ rằng một mối quan hệ mạnh mẽ quan trọng cho sự ổn định xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Strong relationship cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strong relationship

Không có idiom phù hợp