Bản dịch của từ Strongly deny trong tiếng Việt
Strongly deny
Strongly deny (Verb)
Many people strongly deny the existence of climate change effects.
Nhiều người mạnh mẽ phủ nhận sự tồn tại của các tác động biến đổi khí hậu.
She does not strongly deny her role in the community project.
Cô ấy không mạnh mẽ phủ nhận vai trò của mình trong dự án cộng đồng.
Do you strongly deny the accusations made against you in public?
Bạn có mạnh mẽ phủ nhận những cáo buộc chống lại bạn ở nơi công cộng không?
Many people strongly deny the existence of social media addiction.
Nhiều người mạnh mẽ phủ nhận sự tồn tại của nghiện mạng xã hội.
She does not strongly deny her role in the social movement.
Cô ấy không mạnh mẽ phủ nhận vai trò của mình trong phong trào xã hội.
Do you strongly deny the impact of social inequality on education?
Bạn có mạnh mẽ phủ nhận tác động của bất bình đẳng xã hội đến giáo dục không?
The mayor strongly denies the allegations of corruption in his office.
Thị trưởng mạnh mẽ phủ nhận các cáo buộc tham nhũng trong văn phòng của ông.
They do not strongly deny the impact of social media on youth.
Họ không mạnh mẽ phủ nhận ảnh hưởng của mạng xã hội đến thanh niên.
Do you strongly deny any involvement in the recent protests?
Bạn có mạnh mẽ phủ nhận bất kỳ sự liên quan nào đến các cuộc biểu tình gần đây không?
Cụm từ "strongly deny" thường được sử dụng để diễn đạt một phản đối hay từ chối mạnh mẽ về một cáo buộc hoặc thông tin không chính xác. "Strongly" được hiểu là cường độ cao trong việc khẳng định sự phủ nhận, cho thấy một nghị quyết rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách viết và cách phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu giữa hai dạng Anh ngữ.