Bản dịch của từ Strongly object trong tiếng Việt
Strongly object

Strongly object (Verb)
Bày tỏ sự không đồng tình hoặc phản đối.
To express disapproval or opposition.
Many citizens strongly object to the proposed law on public transportation.
Nhiều công dân phản đối mạnh mẽ luật đề xuất về giao thông công cộng.
Residents do not strongly object to the new community park plans.
Cư dân không phản đối mạnh mẽ kế hoạch công viên cộng đồng mới.
Do you strongly object to the changes in local housing policies?
Bạn có phản đối mạnh mẽ những thay đổi trong chính sách nhà ở địa phương không?
Many citizens strongly object to the new tax policy proposed by Congress.
Nhiều công dân mạnh mẽ phản đối chính sách thuế mới được Quốc hội đề xuất.
Residents do not strongly object to the community center's construction plans.
Cư dân không mạnh mẽ phản đối kế hoạch xây dựng trung tâm cộng đồng.
Do you strongly object to the changes in local school policies?
Bạn có phản đối mạnh mẽ những thay đổi trong chính sách trường địa phương không?
Many citizens strongly object to the new tax policy proposed by Congress.
Nhiều công dân phản đối mạnh mẽ chính sách thuế mới được Quốc hội đề xuất.
Residents do not strongly object to the community park's construction plans.
Cư dân không phản đối mạnh mẽ kế hoạch xây dựng công viên cộng đồng.
Do you strongly object to the new traffic laws in your city?
Bạn có phản đối mạnh mẽ các luật giao thông mới ở thành phố không?
Cụm từ "strongly object" được sử dụng để diễn tả sự phản đối rõ ràng và kiên quyết đối với một ý kiến, hành động hoặc quyết định nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này mang nghĩa nhấn mạnh và thường được dùng trong các cuộc thảo luận chính thức hoặc pháp lý. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, âm điệu trong phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong ngữ điệu của từng vùng.