Bản dịch của từ Structuring trong tiếng Việt
Structuring

Structuring(Verb)
Dạng động từ của Structuring (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Structure |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Structured |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Structured |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Structures |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Structuring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "structuring" được hiểu là hành động tổ chức, sắp xếp hoặc xây dựng một cấu trúc cho một đối tượng, hệ thống hoặc quá trình nhất định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có chút khác biệt trong ngữ cảnh. Ở Anh, "structuring" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và quản lý, trong khi ở Mỹ, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính và kinh doanh. Phiên âm và cách phát âm của từ đều giống nhau, tuy nhiên ngữ nghĩa có thể có sự khác biệt văn hóa trong từng khu vực.
Từ "structuring" có nguồn gốc từ động từ tiếng La Tinh "structura", có nghĩa là "cấu trúc" hoặc "xây dựng". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh khoảng thế kỷ 15, từ này liên quan mật thiết đến các khía cạnh tổ chức và cấu thành của một đối tượng hay hệ thống. Ý nghĩa hiện tại của "structuring" phản ánh quá trình sắp xếp có hệ thống nhằm tạo ra sự liên kết và tổ chức, điều này nhấn mạnh tính chất xây dựng và thiết lập cấu trúc trong nhiều lĩnh vực như kiến trúc, ngôn ngữ, và quản lý.
Từ "structuring" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần Listening, Reading, Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến tổ chức ý tưởng và lập kế hoạch. Trong Writing, từ này thường được sử dụng để thảo luận về cách sắp xếp các luận điểm hoặc nội dung trong một bài luận. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như kinh doanh và giáo dục, "structuring" thường đề cập đến việc thiết kế hoặc xây dựng một hệ thống, quy trình hoặc chương trình nhằm tối ưu hóa hiệu quả.
Họ từ
Từ "structuring" được hiểu là hành động tổ chức, sắp xếp hoặc xây dựng một cấu trúc cho một đối tượng, hệ thống hoặc quá trình nhất định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có chút khác biệt trong ngữ cảnh. Ở Anh, "structuring" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và quản lý, trong khi ở Mỹ, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính và kinh doanh. Phiên âm và cách phát âm của từ đều giống nhau, tuy nhiên ngữ nghĩa có thể có sự khác biệt văn hóa trong từng khu vực.
Từ "structuring" có nguồn gốc từ động từ tiếng La Tinh "structura", có nghĩa là "cấu trúc" hoặc "xây dựng". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh khoảng thế kỷ 15, từ này liên quan mật thiết đến các khía cạnh tổ chức và cấu thành của một đối tượng hay hệ thống. Ý nghĩa hiện tại của "structuring" phản ánh quá trình sắp xếp có hệ thống nhằm tạo ra sự liên kết và tổ chức, điều này nhấn mạnh tính chất xây dựng và thiết lập cấu trúc trong nhiều lĩnh vực như kiến trúc, ngôn ngữ, và quản lý.
Từ "structuring" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần Listening, Reading, Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến tổ chức ý tưởng và lập kế hoạch. Trong Writing, từ này thường được sử dụng để thảo luận về cách sắp xếp các luận điểm hoặc nội dung trong một bài luận. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như kinh doanh và giáo dục, "structuring" thường đề cập đến việc thiết kế hoặc xây dựng một hệ thống, quy trình hoặc chương trình nhằm tối ưu hóa hiệu quả.
