Bản dịch của từ Structuring trong tiếng Việt

Structuring

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Structuring(Verb)

stɹˈʌktʃɚɪŋ
stɹˈʌktʃɚɪŋ
01

Tổ chức cái gì đó theo cách làm cho nó dễ hiểu hoặc dễ sử dụng.

To organize something in a way that makes it easy to understand or use.

Ví dụ

Dạng động từ của Structuring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Structure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Structured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Structured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Structures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Structuring

Structuring(Noun)

stɹˈʌktʃɚɪŋ
stɹˈʌktʃɚɪŋ
01

Cách mà các bộ phận của một hệ thống hoặc đối tượng được sắp xếp hoặc tổ chức.

The way that parts of a system or object are arranged or organized.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ