Bản dịch của từ Structuring trong tiếng Việt
Structuring
Structuring (Verb)
Structuring your essay helps the reader follow your main ideas clearly.
Cấu trúc bài luận của bạn giúp người đọc theo dõi ý chính rõ ràng.
I am not structuring my presentation effectively for the social topic.
Tôi không cấu trúc bài thuyết trình của mình hiệu quả cho chủ đề xã hội.
Are you structuring your arguments logically in the IELTS speaking test?
Bạn có đang cấu trúc các lập luận của mình một cách hợp lý trong bài thi IELTS không?
Dạng động từ của Structuring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Structure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Structured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Structured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Structures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Structuring |
Structuring (Noun)
The structuring of community programs helps reduce social inequality in cities.
Cách tổ chức các chương trình cộng đồng giúp giảm bất bình đẳng xã hội ở các thành phố.
The structuring of social media platforms is not always user-friendly.
Cách tổ chức của các nền tảng mạng xã hội không phải lúc nào cũng thân thiện với người dùng.
Is the structuring of social services effective in improving community welfare?
Cách tổ chức các dịch vụ xã hội có hiệu quả trong việc cải thiện phúc lợi cộng đồng không?
Họ từ
Từ "structuring" được hiểu là hành động tổ chức, sắp xếp hoặc xây dựng một cấu trúc cho một đối tượng, hệ thống hoặc quá trình nhất định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có chút khác biệt trong ngữ cảnh. Ở Anh, "structuring" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và quản lý, trong khi ở Mỹ, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính và kinh doanh. Phiên âm và cách phát âm của từ đều giống nhau, tuy nhiên ngữ nghĩa có thể có sự khác biệt văn hóa trong từng khu vực.
Từ "structuring" có nguồn gốc từ động từ tiếng La Tinh "structura", có nghĩa là "cấu trúc" hoặc "xây dựng". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh khoảng thế kỷ 15, từ này liên quan mật thiết đến các khía cạnh tổ chức và cấu thành của một đối tượng hay hệ thống. Ý nghĩa hiện tại của "structuring" phản ánh quá trình sắp xếp có hệ thống nhằm tạo ra sự liên kết và tổ chức, điều này nhấn mạnh tính chất xây dựng và thiết lập cấu trúc trong nhiều lĩnh vực như kiến trúc, ngôn ngữ, và quản lý.
Từ "structuring" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần Listening, Reading, Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến tổ chức ý tưởng và lập kế hoạch. Trong Writing, từ này thường được sử dụng để thảo luận về cách sắp xếp các luận điểm hoặc nội dung trong một bài luận. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như kinh doanh và giáo dục, "structuring" thường đề cập đến việc thiết kế hoặc xây dựng một hệ thống, quy trình hoặc chương trình nhằm tối ưu hóa hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp