Bản dịch của từ Stunned trong tiếng Việt
Stunned
Stunned (Adjective)
The audience was stunned by the unexpected performance of Beyoncé.
Khán giả bị choáng bởi màn trình diễn bất ngờ của Beyoncé.
Many people were not stunned by the outcome of the election.
Nhiều người không bị choáng bởi kết quả của cuộc bầu cử.
Were the students stunned by the sudden announcement of the concert?
Các sinh viên có bị choáng bởi thông báo đột ngột về buổi hòa nhạc không?
Kết hợp từ của Stunned (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly stunned Hơi choáng | She felt slightly stunned by the unexpected news. Cô ấy cảm thấy hơi sốc bởi tin tức bất ngờ. |
Almost stunned Hầu hết bất ngờ | She was almost stunned by the unexpected news. Cô ấy gần như choáng váng bởi tin tức bất ngờ. |
Momentarily stunned Tạm thời choáng váng | She was momentarily stunned by the unexpected question. Cô ấy bị choáng ngợp một chút bởi câu hỏi bất ngờ. |
Utterly stunned Hoàn toàn sốc | She was utterly stunned by his unexpected proposal. Cô ấy hoàn toàn choáng ngợp bởi đề nghị bất ngờ của anh ta. |
Rather stunned Khá sốc | She was rather stunned by the unexpected question in the ielts speaking test. Cô ấy đã bị choáng ngợp bởi câu hỏi bất ngờ trong bài thi nói ielts. |
Stunned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của stun.
Simple past and past participle of stun.
The community was stunned by the sudden news of the park closure.
Cộng đồng đã bị sốc trước tin tức đột ngột về việc đóng cửa công viên.
Residents were not stunned by the mayor's announcement about the budget cuts.
Cư dân không bị sốc trước thông báo của thị trưởng về việc cắt giảm ngân sách.
Were the volunteers stunned by the generous donations during the charity event?
Có phải các tình nguyện viên đã bị sốc trước những khoản quyên góp hào phóng trong sự kiện từ thiện?
Dạng động từ của Stunned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stun |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stunned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stunned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stuns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stunning |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp