Bản dịch của từ Stun trong tiếng Việt

Stun

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stun(Verb)

stn̩
stˈʌn
01

Làm kinh ngạc hoặc sốc (ai đó) khiến họ tạm thời không thể phản ứng.

Astonish or shock (someone) so that they are temporarily unable to react.

Ví dụ
02

Đánh bất tỉnh hoặc rơi vào trạng thái choáng váng hoặc nửa tỉnh nửa mê.

Knock unconscious or into a dazed or semi-conscious state.

Ví dụ

Dạng động từ của Stun (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stun

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stunned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stunned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stuns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stunning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ