Bản dịch của từ Stuns trong tiếng Việt
Stuns
Stuns (Verb)
The news about the protest stuns many citizens in the city.
Tin tức về cuộc biểu tình khiến nhiều công dân trong thành phố bất ngờ.
The government does not stun the public with its new policy.
Chính phủ không khiến công chúng bất ngờ với chính sách mới của mình.
Does the rise in unemployment stuns the community leaders?
Sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp có khiến các lãnh đạo cộng đồng bất ngờ không?
Dạng động từ của Stuns (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stun |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stunned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stunned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stuns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stunning |
Stuns (Noun)
Cái gì đó rất ấn tượng hoặc gây sốc.
Something that is very impressive or shocking.
The charity event stuns everyone with its large donations and support.
Sự kiện từ thiện làm mọi người kinh ngạc với số tiền quyên góp lớn.
The news about the social reform doesn't stun the community anymore.
Tin tức về cải cách xã hội không còn làm cộng đồng kinh ngạc nữa.
Does the new policy stun the citizens with its unexpected benefits?
Chính sách mới có làm công dân kinh ngạc với những lợi ích bất ngờ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp