Bản dịch của từ Stuns trong tiếng Việt
Stuns

Stuns (Verb)
The news about the protest stuns many citizens in the city.
Tin tức về cuộc biểu tình khiến nhiều công dân trong thành phố bất ngờ.
The government does not stun the public with its new policy.
Chính phủ không khiến công chúng bất ngờ với chính sách mới của mình.
Does the rise in unemployment stuns the community leaders?
Sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp có khiến các lãnh đạo cộng đồng bất ngờ không?
Dạng động từ của Stuns (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stun |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stunned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stunned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stuns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stunning |
Stuns (Noun)
Cái gì đó rất ấn tượng hoặc gây sốc.
Something that is very impressive or shocking.
The charity event stuns everyone with its large donations and support.
Sự kiện từ thiện làm mọi người kinh ngạc với số tiền quyên góp lớn.
The news about the social reform doesn't stun the community anymore.
Tin tức về cải cách xã hội không còn làm cộng đồng kinh ngạc nữa.
Does the new policy stun the citizens with its unexpected benefits?
Chính sách mới có làm công dân kinh ngạc với những lợi ích bất ngờ không?
Họ từ
Từ "stuns" là dạng số nhiều của động từ "stun" trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy choáng váng, bất ngờ hay mất khả năng hoạt động tạm thời do sốc hoặc cú đánh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, biến thể này không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa và giao tiếp, với tiếng Anh Mỹ thường sử dụng phổ biến hơn trong văn phong hàng ngày.
Từ "stuns" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stun", xuất phát từ tiếng Đức cổ "stunen", mang nghĩa là làm choáng váng hoặc bất ngờ. Rễ từ này có liên quan đến tiếng Latinh "ex-stupere", có nghĩa là "kinh ngạc" hoặc "ngạc nhiên". Trong lịch sử, ý nghĩa của từ đã phát triển từ trạng thái tạm thời của sự ngạc nhiên đến sự mất khả năng cảm nhận. Hiện nay, "stuns" thường được sử dụng để mô tả hành động làm cho một người hoặc động vật mất tỉnh táo hoặc không thể phản ứng.
Từ "stuns" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi thí sinh mô tả cảm xúc hoặc phản ứng trước một sự kiện bất ngờ. Ngữ cảnh thường gặp bao gồm việc mô tả sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc hoặc ấn tượng mạnh mà một trải nghiệm, một tác phẩm nghệ thuật hoặc một diễn biến truyền thông gây ra. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như thể thao và giải trí để chỉ sự hấp dẫn hoặc tác động mạnh mẽ lên người xem.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



