Bản dịch của từ Stygian trong tiếng Việt
Stygian

Stygian (Adjective)
(tầm nhìn, màu sắc cảm nhận được) có độ sáng dưới 0%.
Vision of a perceived color having a luminosity below 0.
The stygian atmosphere at the protest discouraged many from attending.
Bầu không khí u ám tại buổi biểu tình đã làm nhiều người không tham gia.
The stygian conditions of the slums are often ignored by officials.
Điều kiện u ám của các khu ổ chuột thường bị giới chức bỏ qua.
Are the stygian areas in our city being improved by the government?
Có phải những khu vực u ám trong thành phố chúng ta đang được cải thiện không?
The stygian conditions in the slums shocked the social workers.
Điều kiện địa ngục ở khu ổ chuột khiến các nhân viên xã hội sốc.
The stygian atmosphere during the protest was not encouraging for dialogue.
Bầu không khí địa ngục trong cuộc biểu tình không khuyến khích đối thoại.
Are the stygian realities of poverty being addressed by the government?
Những thực tế địa ngục của nghèo đói có đang được chính phủ giải quyết không?
The stygian streets felt empty during the late-night protests.
Những con đường u ám cảm thấy trống vắng trong các cuộc biểu tình đêm khuya.
The stygian atmosphere did not discourage the activists from gathering.
Bầu không khí u ám không làm nản lòng các nhà hoạt động tập hợp.
Why do the stygian conditions persist in some neighborhoods?
Tại sao điều kiện u ám vẫn tồn tại ở một số khu phố?
Từ "stygian" có nguồn gốc từ dòng sông Styx trong thần thoại Hy Lạp, thường được sử dụng để miêu tả sự u ám, tăm tối và lạnh lẽo, như những gì gợi nên cảm giác của địa ngục. Trong tiếng Anh, "stygian" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, với cả hai đều dùng để chỉ thuộc tính tối tăm, trầm buồn và nghiêm trọng. Nó thường được sử dụng trong văn học để tạo nên bầu không khí u ám hoặc để mô tả những tình huống cực kỳ khó khăn.
Từ "stygian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Styx", tên một con sông trong thần thoại Hy Lạp, biểu trưng cho ranh giới giữa thế giới sống và thế giới chết. Ý nghĩa của "Styx" liên quan đến bóng tối và sự bí ẩn, phản ánh trong nghĩa hiện tại của "stygian" là tăm tối, u ám. Từ này thường được dùng để miêu tả không gian hoặc tâm trạng cực kỳ ảm đạm, thể hiện sự ghi dấu sâu sắc của di sản thần thoại trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "stygian" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi mô tả không gian tối tăm, u ám hoặc các tình huống liên quan đến sự chết chóc. Trong ngữ cảnh khác, "stygian" thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để miêu tả những khía cạnh bí ẩn, tăm tối của con người và cuộc sống, liên kết đến huyền thoại Hades.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp