Bản dịch của từ Styll trong tiếng Việt

Styll

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Styll (Adverb)

stˈɪl
stˈɪl
01

Cách viết lỗi thời của still.

Obsolete spelling of still.

Ví dụ

The community styll believes in traditional values despite modern influences.

Cộng đồng vẫn tin vào các giá trị truyền thống mặc dù có ảnh hưởng hiện đại.

Many people do not styll attend community meetings regularly.

Nhiều người không tham dự các cuộc họp cộng đồng thường xuyên.

Do you think the town styll supports local businesses effectively?

Bạn có nghĩ rằng thị trấn vẫn hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương hiệu quả không?

02

(mte, mle, lóng) thường được thêm vào cuối câu để nhấn mạnh.

Mte mle slang usually added to the end of a sentence to add emphasis.

Ví dụ

I really enjoyed the concert, styll!

Tôi thực sự thích buổi hòa nhạc, styll!

I didn’t think the movie was great, styll.

Tôi không nghĩ bộ phim đó hay, styll.

Did you like the party, styll?

Bạn có thích bữa tiệc không, styll?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/styll/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Styll

Không có idiom phù hợp