Bản dịch của từ Styll trong tiếng Việt
Styll

Styll (Adverb)
The community styll believes in traditional values despite modern influences.
Cộng đồng vẫn tin vào các giá trị truyền thống mặc dù có ảnh hưởng hiện đại.
Many people do not styll attend community meetings regularly.
Nhiều người không tham dự các cuộc họp cộng đồng thường xuyên.
Do you think the town styll supports local businesses effectively?
Bạn có nghĩ rằng thị trấn vẫn hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương hiệu quả không?
I really enjoyed the concert, styll!
Tôi thực sự thích buổi hòa nhạc, styll!
I didn’t think the movie was great, styll.
Tôi không nghĩ bộ phim đó hay, styll.
Did you like the party, styll?
Bạn có thích bữa tiệc không, styll?
Từ "styll" là một cách viết biến thể không chính thức của từ "style" trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa trực tuyến và phương tiện truyền thông xã hội. "Style" có nghĩa là phong cách, cách thức thực hiện hay cách trình bày một sự việc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, nhưng cách phát âm và sử dụng từ có thể khác nhau do ảnh hưởng của ngữ điệu và văn hóa địa phương.
Từ "styll" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "stilus", có nghĩa là "cây viết" hoặc "bút" dùng để khắc lên vật liệu cứng. Giai đoạn đầu, từ này được sử dụng để chỉ công cụ viết trong các văn bản cổ. Theo thời gian, "styll" phát triển về nghĩa, liên kết với khái niệm về phong cách và sự thể hiện riêng biệt trong nghệ thuật và văn học. Sự chuyển biến này phản ánh sự sáng tạo và cách thức thể hiện của con người thông qua ngôn ngữ và hình thức.
Từ "styll" không phải là một từ trong từ điển tiếng Anh chính thức và không xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến IELTS. Do đó, mức độ phổ biến và sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS khó có thể xác định. Trong bối cảnh khác, có thể "styll" được hiểu là dạng viết rút gọn từ "style" trong một số phương ngữ hoặc ngữ cảnh không chính thức, thường xuất hiện trong giao tiếp nói và các nền tảng mạng xã hội. Tuy nhiên, việc sử dụng này không được công nhận rộng rãi trong ngôn ngữ học chính thống.