Bản dịch của từ Subassembly trong tiếng Việt

Subassembly

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subassembly (Noun)

sʌbəsˈɛmbli
sʌbəsˈɛmbli
01

Một đơn vị hoặc một hạng mục được lắp ráp hoặc ghép lại với nhau như một phần của sản phẩm hoặc hệ thống lớn hơn.

A unit or an item that is assembled or put together as part of a larger product or system.

Ví dụ

The subassembly of the phone includes the camera and battery.

Việc lắp ráp con lắc của điện thoại bao gồm camera và pin.

The company decided to skip the subassembly phase to save time.

Công ty quyết định bỏ qua giai đoạn lắp ráp con lắc để tiết kiệm thời gian.

Is the subassembly of the computer already completed for the project?

Việc lắp ráp con lắc của máy tính đã hoàn thành cho dự án chưa?

Subassembly (Noun Countable)

sʌbəsˈɛmbli
sʌbəsˈɛmbli
01

Một đơn vị hoặc một hạng mục được lắp ráp hoặc ghép lại với nhau như một phần của sản phẩm hoặc hệ thống lớn hơn.

A unit or an item that is assembled or put together as part of a larger product or system.

Ví dụ

The subassembly of the new iPhone includes the camera and battery.

Việc lắp ráp con phụ của chiếc iPhone mới bao gồm camera và pin.

The company decided to skip the subassembly process to save time.

Công ty quyết định bỏ qua quá trình lắp ráp con phụ để tiết kiệm thời gian.

Is the subassembly of the car engine complete for the test?

Việc lắp ráp con phụ của động cơ ô tô đã hoàn thành cho bài kiểm tra chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subassembly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subassembly

Không có idiom phù hợp