Bản dịch của từ Subassembly trong tiếng Việt
Subassembly

Subassembly (Noun)
The subassembly of the phone includes the camera and battery.
Việc lắp ráp con lắc của điện thoại bao gồm camera và pin.
The company decided to skip the subassembly phase to save time.
Công ty quyết định bỏ qua giai đoạn lắp ráp con lắc để tiết kiệm thời gian.
Is the subassembly of the computer already completed for the project?
Việc lắp ráp con lắc của máy tính đã hoàn thành cho dự án chưa?
Subassembly (Noun Countable)
The subassembly of the new iPhone includes the camera and battery.
Việc lắp ráp con phụ của chiếc iPhone mới bao gồm camera và pin.
The company decided to skip the subassembly process to save time.
Công ty quyết định bỏ qua quá trình lắp ráp con phụ để tiết kiệm thời gian.
Is the subassembly of the car engine complete for the test?
Việc lắp ráp con phụ của động cơ ô tô đã hoàn thành cho bài kiểm tra chưa?
"Subassembly" là một thuật ngữ kỹ thuật dùng để chỉ một bộ phận hoặc nhóm các phần tử được lắp ráp riêng biệt trước khi được kết hợp vào một sản phẩm hoàn chỉnh. Thuật ngữ này phổ biến trong các lĩnh vực sản xuất và kỹ thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "subassembly" được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu của từng vùng.
Từ "subassembly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "sub-" mang nghĩa là "dưới" hoặc "phía dưới", và "assembly" xuất phát từ "asssemblare", có nghĩa là "tụ họp" hoặc "kết hợp". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong lĩnh vực sản xuất và kỹ thuật trong thế kỷ 20, chỉ các bộ phận được lắp ráp trước khi được kết hợp hoàn chỉnh trong quy trình sản xuất. Ngày nay, "subassembly" chỉ các thành phần hay cụm lắp ráp phụ thuộc trong một hệ thống lớn hơn.
Từ "subassembly" có tần suất sử dụng đặc biệt trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading khi nói về quy trình sản xuất và công nghệ. Trong Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các khía cạnh kỹ thuật hoặc quản lý dự án. Ngoài ra, "subassembly" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, sản xuất và lắp ráp, đề cập đến nhóm linh kiện hoặc bộ phận hoàn chỉnh, phục vụ cho việc tạo ra sản phẩm cuối cùng phức tạp hơn.