Bản dịch của từ Sublimation trong tiếng Việt
Sublimation
Sublimation (Noun)
Sublimation occurs when dry ice turns into carbon dioxide gas.
Quá trình thăng hoa xảy ra khi đá khô chuyển thành khí carbon dioxide.
Sublimation does not happen with all solid substances in society.
Quá trình thăng hoa không xảy ra với tất cả các chất rắn trong xã hội.
Can you explain the sublimation of snow in warmer temperatures?
Bạn có thể giải thích quá trình thăng hoa của tuyết trong nhiệt độ ấm không?
Dạng danh từ của Sublimation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sublimation | Sublimations |
Sublimation (Verb)
Sublimation occurs when dry ice turns into carbon dioxide gas.
Quá trình thăng hoa xảy ra khi đá khô chuyển thành khí carbon dioxide.
Sublimation does not happen with regular ice in social settings.
Quá trình thăng hoa không xảy ra với đá thông thường trong các tình huống xã hội.
Does sublimation affect how people perceive solid materials in society?
Quá trình thăng hoa có ảnh hưởng đến cách mọi người nhận thức vật liệu rắn trong xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp