Bản dịch của từ Sublimation trong tiếng Việt
Sublimation

Sublimation (Noun)
Sublimation occurs when dry ice turns into carbon dioxide gas.
Quá trình thăng hoa xảy ra khi đá khô chuyển thành khí carbon dioxide.
Sublimation does not happen with all solid substances in society.
Quá trình thăng hoa không xảy ra với tất cả các chất rắn trong xã hội.
Can you explain the sublimation of snow in warmer temperatures?
Bạn có thể giải thích quá trình thăng hoa của tuyết trong nhiệt độ ấm không?
Dạng danh từ của Sublimation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sublimation | Sublimations |
Sublimation (Verb)
Sublimation occurs when dry ice turns into carbon dioxide gas.
Quá trình thăng hoa xảy ra khi đá khô chuyển thành khí carbon dioxide.
Sublimation does not happen with regular ice in social settings.
Quá trình thăng hoa không xảy ra với đá thông thường trong các tình huống xã hội.
Does sublimation affect how people perceive solid materials in society?
Quá trình thăng hoa có ảnh hưởng đến cách mọi người nhận thức vật liệu rắn trong xã hội không?
Họ từ
Sublimation, trong ngữ cảnh hóa học, là quá trình chuyển đổi trực tiếp từ trạng thái rắn sang trạng thái khí mà không qua giai đoạn lỏng. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong tâm lý học, chỉ hành động chuyển đổi cảm xúc hoặc xung năng rất mạnh thành những hoạt động xã hội được chấp nhận. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sublimation" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách phát âm.
Từ "sublimation" bắt nguồn từ tiếng Latin "sublimare", có nghĩa là "nâng lên" (sub- có nghĩa là "dưới", limare có nghĩa là "làm mịn"). Trong bối cảnh khoa học, thuật ngữ này được sử dụng lần đầu bởi nhà giả kim ở thế kỷ 16 để mô tả quá trình chuyển hóa chất rắn thành hơi mà không qua trạng thái lỏng. Hiện nay, "sublimation" không chỉ ám chỉ một quá trình vật lý mà còn được sử dụng trong tâm lý học để chỉ việc chuyển hướng năng lượng từ những cảm xúc tiêu cực thành hành động tích cực, bổ ích.
Sublimation là thuật ngữ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần môn Khoa học tự nhiên và môi trường. Tần suất sử dụng từ này trong các đề bài nói và viết có thể không cao, nhưng nó xuất hiện trong những ngữ cảnh chuyên sâu hơn về hóa học và vật lý. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, từ này cũng thường được sử dụng trong nghệ thuật và tâm lý học, như khi bàn về sự chuyển hóa cảm xúc hoặc hình thức nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp