Bản dịch của từ Sublimation trong tiếng Việt

Sublimation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sublimation (Noun)

sˌʌblɨmˈeɪʃən
sˌʌblɨmˈeɪʃən
01

Quá trình trong đó một chất rắn biến đổi trực tiếp thành chất khí mà không trở thành chất lỏng trước.

The process in which a solid substance changes directly into a gas without first becoming a liquid.

Ví dụ

Sublimation occurs when dry ice turns into carbon dioxide gas.

Quá trình thăng hoa xảy ra khi đá khô chuyển thành khí carbon dioxide.

Sublimation does not happen with all solid substances in society.

Quá trình thăng hoa không xảy ra với tất cả các chất rắn trong xã hội.

Can you explain the sublimation of snow in warmer temperatures?

Bạn có thể giải thích quá trình thăng hoa của tuyết trong nhiệt độ ấm không?

Dạng danh từ của Sublimation (Noun)

SingularPlural

Sublimation

Sublimations

Sublimation (Verb)

sˌʌblɨmˈeɪʃən
sˌʌblɨmˈeɪʃən
01

Khi một cái gì đó thay đổi, hoặc bị thay đổi, từ chất rắn sang chất khí mà không trở thành chất lỏng trước.

When something changes or is changed from a solid to a gas without becoming a liquid first.

Ví dụ

Sublimation occurs when dry ice turns into carbon dioxide gas.

Quá trình thăng hoa xảy ra khi đá khô chuyển thành khí carbon dioxide.

Sublimation does not happen with regular ice in social settings.

Quá trình thăng hoa không xảy ra với đá thông thường trong các tình huống xã hội.

Does sublimation affect how people perceive solid materials in society?

Quá trình thăng hoa có ảnh hưởng đến cách mọi người nhận thức vật liệu rắn trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sublimation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sublimation

Không có idiom phù hợp