Bản dịch của từ Sublimely trong tiếng Việt
Sublimely

Sublimely (Adverb)
Theo cách tạo ấn tượng về giá trị tinh thần, thẩm mỹ hoặc trí tuệ to lớn; hùng vĩ.
In a way that gives the impression of being of great spiritual aesthetic or intellectual value majestic.
She writes sublimely in her IELTS essays.
Cô ấy viết tuyệt vời trong bài luận IELTS của mình.
His speaking style is not sublimely sophisticated.
Phong cách nói chuyện của anh ấy không tinh tế.
Is it possible to speak sublimely without practice?
Có thể nói tuyệt vời mà không cần luyện tập không?
Từ "sublimely" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "sublime", diễn tả sự tuyệt vời, cao cả, hoặc có phẩm chất vượt trội, thường gợi lên cảm xúc thán phục sâu sắc. Trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật, "sublimely" được sử dụng để miêu tả những trải nghiệm hoặc tác phẩm mang tính chất siêu việt, vượt qua giới hạn thông thường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có những cách phát âm tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "sublimely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sublimis", có nghĩa là "cao cả" hoặc "tối thượng". Từ này được cấu thành từ tiền tố "sub-" (dưới) và "limis" (ngưỡng), thể hiện sự vượt qua những giới hạn thông thường. Trong tiếng Anh, "sublimely" phát triển để miêu tả trạng thái tuyệt vời hoặc thiêng liêng, thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để diễn tả vẻ đẹp, tinh thần hay cảm hứng vượt xa sự hiểu biết thông thường của con người.
Từ "sublimely" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh diễn đạt cảm xúc và trải nghiệm một cách sâu sắc. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm nghệ thuật, thiên nhiên hoặc tinh thần cao cả, thường gợi lên sự tôn kính hoặc ngưỡng mộ. Việc sử dụng từ này cho thấy khả năng diễn đạt phong phú và sâu sắc của người nói hoặc viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp