Bản dịch của từ Submental trong tiếng Việt
Submental

Submental (Adjective)
The submental area is important for facial expressions and communication.
Khu vực dưới cằm rất quan trọng cho biểu cảm và giao tiếp.
The submental region does not often get much attention in social discussions.
Khu vực dưới cằm không thường được chú ý trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is the submental space relevant in understanding body language during conversations?
Khu vực dưới cằm có liên quan trong việc hiểu ngôn ngữ cơ thể không?
Côn trùng học. nằm dưới tâm trí; của hoặc liên quan đến submentum.
Entomology located under the mentum of or relating to the submentum.
The submental area is important for social communication and expression.
Khu vực dưới cằm rất quan trọng cho giao tiếp và biểu đạt xã hội.
People often overlook the submental region in social interactions.
Mọi người thường bỏ qua vùng dưới cằm trong các tương tác xã hội.
Is the submental space significant in understanding social cues?
Liệu không gian dưới cằm có quan trọng trong việc hiểu tín hiệu xã hội không?
Từ "submental" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "dưới cằm". Trong ngữ cảnh y học, từ này thường mô tả vị trí của các cấu trúc giải phẫu nằm ở vùng dưới cằm. Ở cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "submental" được sử dụng với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay hình thức viết. Từ này thường xuất hiện trong các mô tả liên quan đến phẫu thuật, giải phẫu học và các khoa liên quan khác.
Từ "submental" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "sub" có nghĩa là "dưới" và "mentum" có nghĩa là "cằm". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngành giải phẫu để chỉ vị trí nằm dưới cằm, thường liên quan đến các cấu trúc hoặc mạch máu trong vùng này. Sự kết hợp giữa hai yếu tố ngữ nghĩa này phản ánh chính xác vị trí giải phẫu, từ đó khẳng định vai trò của từ trong các nghiên cứu y khoa hiện đại và ứng dụng trong thực hành lâm sàng.
Từ "submental" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh y tế hoặc sinh học. Trong phần Đọc, nó thường liên quan đến các nghiên cứu về giải phẫu học hoặc động vật học. Trong phần Viết và Nói, "submental" thường được sử dụng trong các chủ đề về sức khỏe hoặc chăm sóc, đặc biệt khi thảo luận về các vùng cơ thể trong các bài nghiên cứu hoặc báo cáo y tế.