Bản dịch của từ Submersible trong tiếng Việt
Submersible

Submersible (Adjective)
Được thiết kế để hoạt động khi chìm trong nước.
Designed to operate while submerged.
The submersible vehicle explored the ocean depths for marine research.
Xe ngầm khám phá đáy đại dương cho nghiên cứu hải sản.
The submersible drone captured rare footage of underwater ecosystems.
Con drone ngầm ghi lại cảnh quay hiếm hoi của hệ sinh thái dưới nước.
The submersible robot assisted in locating lost artifacts from shipwrecks.
Con robot ngầm hỗ trợ trong việc xác định vị trí của những hiện vật mất tích từ những vụ chìm tàu.
Submersible (Noun)
Một chiếc tàu lặn nhỏ hoặc một loại tàu khác, đặc biệt là loại được thiết kế để nghiên cứu và thăm dò.
A small submersible boat or other craft especially one designed for research and exploration.
The research team used a submersible to explore the ocean depths.
Nhóm nghiên cứu đã sử dụng một phương tiện ngầm để khám phá đáy đại dương.
The submersible carried advanced equipment for underwater research missions.
Phương tiện ngầm mang theo trang thiết bị tiên tiến cho các nhiệm vụ nghiên cứu dưới nước.
The submersible's design allows it to withstand high water pressure.
Thiết kế của phương tiện ngầm cho phép nó chịu được áp lực nước cao.
Họ từ
Từ "submersible" chỉ thiết bị hoặc phương tiện có khả năng lặn sâu dưới nước, thường được sử dụng trong nghiên cứu đại dương, khảo sát địa chất hoặc thăm dò tài nguyên. Trong tiếng Anh, "submersible" có thể được sử dụng như một danh từ và tính từ. Tại Anh và Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong lĩnh vực kỹ thuật, thiết kế submersible có thể khác nhau tại mỗi quốc gia do quy định và tiêu chuẩn chế tạo khác nhau.
Từ "submersible" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "submersus", dạng quá khứ phân từ của động từ "submergere", nghĩa là "nhấn chìm". Như vậy, "sub" có nghĩa là "dưới" và "mergere" có nghĩa là "thả xuống". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các thiết bị có khả năng lặn xuống dưới nước mà không bị chìm hoàn toàn. Nền tảng ý nghĩa này liên kết chặt chẽ với các ứng dụng hiện đại trong công nghệ thăm dò dưới nước và nghiên cứu đại dương.
Từ "submersible" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ. Trong phần Nói và Viết, thuật ngữ này thường liên quan đến chủ đề khai thác đại dương và nghiên cứu dưới nước. Ở những ngữ cảnh khác, "submersible" được dùng để chỉ các phương tiện hoặc thiết bị có khả năng hoạt động dưới mặt nước, như tàu ngầm hay robot khảo sát mực nước sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
