Bản dịch của từ Submersible trong tiếng Việt

Submersible

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Submersible (Adjective)

səbmˈɝsɪbl̩
səbmˈɝɹsɪbl̩
01

Được thiết kế để hoạt động khi chìm trong nước.

Designed to operate while submerged.

Ví dụ

The submersible vehicle explored the ocean depths for marine research.

Xe ngầm khám phá đáy đại dương cho nghiên cứu hải sản.

The submersible drone captured rare footage of underwater ecosystems.

Con drone ngầm ghi lại cảnh quay hiếm hoi của hệ sinh thái dưới nước.

The submersible robot assisted in locating lost artifacts from shipwrecks.

Con robot ngầm hỗ trợ trong việc xác định vị trí của những hiện vật mất tích từ những vụ chìm tàu.

Submersible (Noun)

səbmˈɝsɪbl̩
səbmˈɝɹsɪbl̩
01

Một chiếc tàu lặn nhỏ hoặc một loại tàu khác, đặc biệt là loại được thiết kế để nghiên cứu và thăm dò.

A small submersible boat or other craft especially one designed for research and exploration.

Ví dụ

The research team used a submersible to explore the ocean depths.

Nhóm nghiên cứu đã sử dụng một phương tiện ngầm để khám phá đáy đại dương.

The submersible carried advanced equipment for underwater research missions.

Phương tiện ngầm mang theo trang thiết bị tiên tiến cho các nhiệm vụ nghiên cứu dưới nước.

The submersible's design allows it to withstand high water pressure.

Thiết kế của phương tiện ngầm cho phép nó chịu được áp lực nước cao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/submersible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] In the next phase, plastic pieces are in a specially made cleaning solution to eliminate bacteria and impurities before being turned into pellets by a pelletizer [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021

Idiom with Submersible

Không có idiom phù hợp