Bản dịch của từ Submissible trong tiếng Việt
Submissible

Submissible (Adjective)
The report is submissible for the upcoming social justice case.
Báo cáo có thể được nộp cho vụ án công bằng xã hội sắp tới.
These documents are not submissible in the community service discussion.
Những tài liệu này không thể được nộp trong cuộc thảo luận dịch vụ cộng đồng.
Are these photos submissible for the local charity event evidence?
Những bức ảnh này có thể được nộp làm bằng chứng cho sự kiện từ thiện địa phương không?
Từ "submissible" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể phục tùng hoặc có thể được đưa ra để xem xét. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc quy định, từ này thường chỉ các tài liệu hoặc kiến nghị có thể được nộp. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh và lĩnh vực chuyên ngành. Sự phổ biến của từ này chủ yếu trong tiếng Anh học thuật và ngữ pháp chuyên ngành.
Từ "submissible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "submissus", từ động từ "submittere", có nghĩa là "đưa xuống" hoặc "hạ mình". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ trạng thái sẵn sàng chịu đựng hoặc phục tùng. Ngày nay, "submissible" thường được sử dụng để chỉ khả năng chấp nhận hoặc tuân theo yêu cầu. Do đó, từ này gắn liền với khái niệm phục tùng và khiêm nhường trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "submissible" không thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Listening, Reading, Speaking và Writing. Trong ngữ cảnh phổ thông, "submissible" được sử dụng để chỉ khả năng chấp nhận hoặc tuân theo một yêu cầu cụ thể. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến quy trình nộp hồ sơ, tài liệu pháp lý hoặc các bài dự thi, nơi mà việc tuân thủ các hướng dẫn là cần thiết.