Bản dịch của từ Submitter trong tiếng Việt

Submitter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Submitter (Noun)

01

Một người nộp một cái gì đó.

A person who submits something.

Ví dụ

The submitter of the scholarship application was John Smith.

Người nộp đơn xin học bổng là John Smith.

The submitter of the survey was asked to provide honest answers.

Người nộp bảng khảo sát được yêu cầu cung cấp câu trả lời trung thực.

The submitter of the petition collected signatures from the community.

Người nộp đơn yêu cầu thu thập chữ ký từ cộng đồng.

Submitter (Verb)

01

Trình bày (một đề nghị, đơn xin,...) để xem xét hoặc phán xét.

To present a proposal application etc for consideration or judgement.

Ví dụ

The students will submit their projects to the teacher tomorrow.

Học sinh sẽ nộp bài tập của họ cho giáo viên ngày mai.

She needs to submit her application for the scholarship by Friday.

Cô ấy cần nộp đơn xin học bổng trước thứ Sáu.

The company will submit the proposal to the board for approval.

Công ty sẽ nộp đề xuất cho ban giám đốc phê duyệt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/submitter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Submitter

Không có idiom phù hợp