Bản dịch của từ Submitter trong tiếng Việt
Submitter

Submitter (Noun)
The submitter of the scholarship application was John Smith.
Người nộp đơn xin học bổng là John Smith.
The submitter of the survey was asked to provide honest answers.
Người nộp bảng khảo sát được yêu cầu cung cấp câu trả lời trung thực.
The submitter of the petition collected signatures from the community.
Người nộp đơn yêu cầu thu thập chữ ký từ cộng đồng.
Submitter (Verb)
Trình bày (một đề nghị, đơn xin,...) để xem xét hoặc phán xét.
To present a proposal application etc for consideration or judgement.
The students will submit their projects to the teacher tomorrow.
Học sinh sẽ nộp bài tập của họ cho giáo viên ngày mai.
She needs to submit her application for the scholarship by Friday.
Cô ấy cần nộp đơn xin học bổng trước thứ Sáu.
The company will submit the proposal to the board for approval.
Công ty sẽ nộp đề xuất cho ban giám đốc phê duyệt.
Họ từ
Từ "submitter" trong tiếng Anh chỉ người gửi một tài liệu, bản báo cáo hoặc một biểu mẫu nào đó cho một tổ chức hoặc cơ quan có thẩm quyền. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và nghiên cứu, "submitter" thường chỉ người gửi bài báo hoặc giấy tờ cho tạp chí hoặc hội nghị. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau về viết và phát âm, với cách phát âm /səbˈmɪtə/ và ứng dụng chính trong môi trường chuyên môn.
Từ "submitter" có nguồn gốc từ động từ tiếng La-tinh "submittere", có nghĩa là "hạ mình" hay "đưa ra". Từ này được hình thành từ tiền tố "sub-" (dưới) và động từ "mittere" (gửi). Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, khi nó được dùng để chỉ người trình bày, nộp hay đưa ra một yêu cầu hoặc tài liệu. Ngày nay, "submitter" thường được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý và công nghệ thông tin, thể hiện vai trò của người nộp tài liệu hoặc hồ sơ trong các quy trình chính thức.
Từ "submitter" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến nộp đơn, hồ sơ hoặc tài liệu, đặc biệt là trong các bối cảnh học thuật và chuyên môn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít khi xuất hiện với tần suất thấp. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bài viết hoặc phần nghe khi thảo luận về quy trình nộp tài liệu. Ngoài ra, trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "submitter" cũng được dùng để chỉ người gửi yêu cầu hoặc báo cáo lỗi trong phần mềm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp