Bản dịch của từ Suborn trong tiếng Việt
Suborn
Suborn (Verb)
He suborned witnesses to lie in court for his benefit.
Anh ta đã hối lộ các nhân chứng nói dối trong tòa án vì lợi ích của mình.
Corruption cases involve suborning officials to abuse their power.
Các vụ tham nhũng liên quan đến việc hối lộ các quan chức để lạm dụng quyền lực của họ.
The scandal revealed a scheme to suborn politicians for influence.
Vụ bê bối đã tiết lộ một kế hoạch để hối lộ các chính trị gia để có ảnh hưởng.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Suborn cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Suborn là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "kích thích" hoặc "mua chuộc" ai đó để thực hiện hành vi sai trái, đặc biệt trong lĩnh vực pháp luật. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý khi một cá nhân bị thuyết phục hoặc bị ép buộc để cung cấp chứng cứ sai lệch hoặc làm chứng giả. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên hình thức viết và ý nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng trong văn phong có thể khác nhau, với Mỹ thường nhấn mạnh vào các hành động khéo léo hoặc lén lút hơn.
Từ "suborn" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "subornare," trong đó "sub-" mang nghĩa là "dưới" và "ornare" có nghĩa là "trang trí" hoặc "chuẩn bị." Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 15 với nghĩa chỉ hành động dụ dỗ hoặc mua chuộc một người thực hiện hành vi phi pháp, thường liên quan đến việc làm chứng giả hoặc vi phạm pháp luật. Nghĩa hiện tại của "suborn" phản ánh lịch sử này thông qua việc nhấn mạnh đến sự thao túng và sự ảnh hưởng ngầm lên người khác nhằm đạt được mục đích không chính đáng.
Từ "suborn" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chính thức liên quan đến pháp luật, đặc biệt là trong bối cảnh điều tra tội phạm hoặc các cáo buộc về hành vi sai trái. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động xúi giục hoặc mua chuộc một cá nhân để thực hiện hành vi phi pháp hoặc không chính đáng. Sự hiếm gặp của từ này trong ngữ giao tiếp hàng ngày cho thấy tính chất nghiêm túc và chuyên môn của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp