Bản dịch của từ Subplots trong tiếng Việt

Subplots

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subplots (Noun)

sˈʌbplɑts
sˈʌbplɑts
01

Cốt truyện phụ trong tiểu thuyết, vở kịch, phim, v.v., phụ thuộc vào câu chuyện chính.

A secondary plot in a novel play movie etc that is subordinate to the main story.

Ví dụ

The movie had several subplots about family struggles and friendships.

Bộ phim có nhiều tình tiết phụ về những khó khăn gia đình và tình bạn.

The novel does not include any subplots that distract from the main theme.

Cuốn tiểu thuyết không có tình tiết phụ nào làm phân tâm chủ đề chính.

Are the subplots in this series relevant to the main social issues?

Các tình tiết phụ trong loạt phim này có liên quan đến các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subplots/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subplots

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.