Bản dịch của từ Subplots trong tiếng Việt
Subplots

Subplots (Noun)
The movie had several subplots about family struggles and friendships.
Bộ phim có nhiều tình tiết phụ về những khó khăn gia đình và tình bạn.
The novel does not include any subplots that distract from the main theme.
Cuốn tiểu thuyết không có tình tiết phụ nào làm phân tâm chủ đề chính.
Are the subplots in this series relevant to the main social issues?
Các tình tiết phụ trong loạt phim này có liên quan đến các vấn đề xã hội không?
Từ "subplots" thường được sử dụng trong văn học và điện ảnh để chỉ những mạch truyện phụ bên cạnh mạch truyện chính, thường nhằm phát triển thêm các nhân vật hoặc khía cạnh của cốt truyện. Trong tiếng Anh, cách phát âm "subplots" có sự tương đồng giữa Anh-Mỹ, nhưng sự khác biệt có thể nằm ở ngữ điệu và nhấn âm. Sự sử dụng từ này không bị hạn chế theo vùng miền, mặc dù trong ngữ cảnh điện ảnh và văn học, nó chủ yếu được dùng trong tiếng Anh.
Từ "subplot" có nguồn gốc từ hai tiền tố tiếng Latinh: "sub-", có nghĩa là "dưới" hoặc "thấp hơn", và "plot", từ "plottare", có nghĩa là "vạch ra" hay "kế hoạch". Lịch sử của từ này bắt đầu từ khi nó được sử dụng trong bối cảnh văn học, ý chỉ các mạch truyện phụ bên cạnh cốt truyện chính. Ngày nay, "subplot" thường được dùng để mô tả các câu chuyện hoặc phát triển nhân vật phụ trong tác phẩm, tạo nên sự phong phú cho cấu trúc tổng thể.
Từ "subplots" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về văn học hoặc phim ảnh. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản phân tích văn học. Ngoài ra, "subplots" thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích kịch bản, tiểu thuyết, nhằm chỉ các câu chuyện phụ song song với cốt truyện chính, tạo thêm chiều sâu cho nội dung.