Bản dịch của từ Subrogating trong tiếng Việt
Subrogating

Subrogating (Verb)
The lawyer is subrogating the client's rights to another party.
Luật sư đang chuyển nhượng quyền của khách hàng cho bên khác.
They are not subrogating any claims without proper documentation.
Họ không chuyển nhượng bất kỳ yêu cầu nào mà không có tài liệu hợp lệ.
Is the insurance company subrogating claims for the recent accident?
Công ty bảo hiểm có đang chuyển nhượng yêu cầu cho vụ tai nạn gần đây không?
Họ từ
Subrogating (tiếng Việt: thay thế quyền) là một thuật ngữ pháp lý đề cập đến hành động mà một bên (thường là công ty bảo hiểm) tiến hành để lấy quyền lợi từ một bên khác (thường là người được bảo hiểm) nhằm thu hồi chi phí đã chi cho một khoản bồi thường. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh bảo hiểm, trong khi tiếng Anh Anh ít gặp hơn. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt về ứng dụng cũng như mức độ phổ biến trong từng lĩnh vực pháp lý cụ thể.
Từ "subrogating" bắt nguồn từ tiếng Latin, cụ thể là từ "subrogare", có nghĩa là "bầu chọn viên thay thế". Thực chất, từ này được tạo thành từ tiền tố "sub-" có nghĩa là "thay thế" và "rogare" có nghĩa là "yêu cầu". Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ hành động một bên thay thế một bên khác trong quyền lợi hoặc nghĩa vụ. Sự chuyển biến từ ý nghĩa ban đầu đến khái niệm pháp lý thể hiện sự phát triển của việc phân bổ quyền lợi trong các giao dịch pháp lý.
Từ "subrogating" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính, đặc biệt liên quan đến các quy trình bồi thường và chuyển nhượng quyền lợi. Trong các tình huống này, "subrogating" được sử dụng để chỉ hành động mà một bên, thường là một công ty bảo hiểm, thay mặt cho bên khác thực hiện quyền yêu cầu bồi thường từ một bên thứ ba. Do đó, từ này có sự liên quan chặt chẽ đến lĩnh vực bảo hiểm và luật pháp.