Bản dịch của từ Subsequence trong tiếng Việt
Subsequence

Subsequence (Noun)
In the social network, each post is a subsequence of the user's feed.
Trong mạng xã hội, mỗi bài đăng là một chuỗi con của dòng thời gian của người dùng.
The comments on a photo represent a subsequence of interactions online.
Những bình luận trên một bức ảnh đại diện cho một chuỗi con của sự tương tác trực tuyến.
Likes, shares, and comments form a subsequence of engagement metrics.
Lượt thích, chia sẻ và bình luận tạo thành một chuỗi con của các chỉ số tương tác.
The subsequence of events led to a positive outcome.
Các sự kiện liên tiếp dẫn đến kết quả tích cực.
Her actions were a subsequence of her upbringing.
Hành động của cô ấy là kết quả của việc lớn lên.
The subsequence of decisions affected the community positively.
Các quyết định liên tiếp ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng.
Họ từ
Từ "subsequence" có nghĩa là một dãy con của một dãy số hoặc một chuỗi mà các phần tử của nó xuất hiện trong cùng một thứ tự như trong dãy ban đầu. Trong toán học và lý thuyết tập hợp, nó thường được sử dụng để chỉ ra các tính chất của các dãy số. Ở tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh kỹ thuật, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Từ "subsequence" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "subsequentem", là dạng hiện tại của động từ "subsequi", có nghĩa là "theo sau" hoặc "tiếp theo". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa của nó trong toán học và lý thuyết chuỗi, chỉ một chuỗi con của một chuỗi lớn hơn mà vẫn bảo toàn thứ tự ban đầu. Sự kết nối này giải thích lý do tại sao "subsequence" được sử dụng để mô tả các phần tử liên tiếp trong một dãy số hoặc một chuỗi ký tự.
Từ "subsequence" thường xuất hiện trong phần đọc và viết của kỳ thi IELTS, liên quan đến các chủ đề về toán học, khoa học máy tính và ngữ nghĩa. Trong ngữ cảnh toán học, "subsequence" được dùng để chỉ một chuỗi con của một chuỗi lớn hơn. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khác như sinh học và quy trình dữ liệu. Việc sử dụng từ này phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu và bài viết học thuật, nơi cần mô tả các mối quan hệ thứ tự và cấu trúc của các phần tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



