Bản dịch của từ Subsign trong tiếng Việt
Subsign

Subsign (Noun)
Một dấu hiệu phụ hoặc bổ sung.
A subordinate or supplementary sign.
The subsign indicated the location of the nearest food bank.
Biển chỉ dẫn phụ cho biết vị trí của ngân hàng thực phẩm gần nhất.
There is no subsign for the community center in our neighborhood.
Không có biển chỉ dẫn phụ cho trung tâm cộng đồng trong khu phố của chúng tôi.
Is the subsign at the park visible for everyone?
Biển chỉ dẫn phụ tại công viên có rõ ràng cho mọi người không?
Subsign (Verb)
Vượt qua. với tên của người ký là bổ sung. lịch sử để sử dụng sau này.
In pass with the name of the signatory as complement historical in later use.
Many people subsign petitions to support social justice movements like BLM.
Nhiều người ký tên vào các bản kiến nghị để ủng hộ phong trào BLM.
They do not subsign any documents without understanding the content first.
Họ không ký tên vào bất kỳ tài liệu nào mà không hiểu nội dung trước.
Do you subsign every agreement related to community projects?
Bạn có ký tên vào mọi thỏa thuận liên quan đến dự án cộng đồng không?
Từ "subsign" trong tiếng Anh có nghĩa là một ký hiệu phụ hoặc chữ ký bổ sung. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc hàn lâm, chỉ những ký tự được thêm vào để xác nhận hay ký tên bổ sung cho một tài liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, "subsign" rất ít được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "subsign" có nguồn gốc từ được hình thành từ tiền tố Latin "sub-" có nghĩa là "dưới" và động từ "signare", có nghĩa là "đánh dấu" hay "ký hiệu". "Subsign" xuất hiện trong ngôn ngữ Anh đầu thế kỷ 17, với nghĩa là một dấu hiệu hoặc ký hiệu phụ, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học hoặc ngôn ngữ học. Sự kết hợp của các thành phần này phản ánh mối quan hệ giữa thông tin chính và thông tin hỗ trợ, đóng góp vào ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "subsign" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS - Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này xuất hiện chủ yếu trong lĩnh vực toán học và logic, thường liên quan đến ký hiệu, biểu thức hoặc toán tử phụ. Trong các tình huống cụ thể, nó có thể được áp dụng trong các nghiên cứu về lý thuyết đồ thị hoặc các hệ thống ký hiệu phức tạp, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.