Bản dịch của từ Subsisting trong tiếng Việt

Subsisting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subsisting (Verb)

səbsˈaɪstɨŋ
səbsˈaɪstɨŋ
01

Tồn tại hoặc vẫn còn sống, đặc biệt là sau một tình huống khó khăn.

To exist or remain alive especially after a difficult situation.

Ví dụ

Many families in poverty are subsisting on government assistance programs.

Nhiều gia đình nghèo đang tồn tại dựa vào các chương trình hỗ trợ của chính phủ.

Some individuals struggle to subsist without a stable income source.

Một số cá nhân đang vật lộn để tồn tại mà không có nguồn thu nhập ổn định.

Are you aware of the challenges faced by those subsisting on minimum wage?

Bạn có nhận thức về những thách thức mà những người tồn tại trên mức lương tối thiểu phải đối mặt không?

Dạng động từ của Subsisting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Subsist

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Subsisted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Subsisted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Subsists

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Subsisting

Subsisting (Adjective)

səbsˈaɪstɨŋ
səbsˈaɪstɨŋ
01

Tồn tại hoặc tiếp tục tồn tại.

Existing or continuing to exist.

Ví dụ

Subsisting on only rice and water, the villagers struggled to survive.

Dân làng sống nhờ chỉ có cơm và nước, họ vật lộn để sống sót.

The lack of jobs led to many families subsisting in poverty.

Sự thiếu việc làm dẫn đến nhiều gia đình sống sót trong nghèo đói.

Are there any social programs to help those subsisting in hardship?

Có các chương trình xã hội nào giúp những người sống sót trong khó khăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subsisting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subsisting

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.