Bản dịch của từ Subsisting trong tiếng Việt
Subsisting

Subsisting (Verb)
Many families in poverty are subsisting on government assistance programs.
Nhiều gia đình nghèo đang tồn tại dựa vào các chương trình hỗ trợ của chính phủ.
Some individuals struggle to subsist without a stable income source.
Một số cá nhân đang vật lộn để tồn tại mà không có nguồn thu nhập ổn định.
Are you aware of the challenges faced by those subsisting on minimum wage?
Bạn có nhận thức về những thách thức mà những người tồn tại trên mức lương tối thiểu phải đối mặt không?
Dạng động từ của Subsisting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subsist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subsisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subsisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subsists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subsisting |
Subsisting (Adjective)
Tồn tại hoặc tiếp tục tồn tại.
Existing or continuing to exist.
Subsisting on only rice and water, the villagers struggled to survive.
Dân làng sống nhờ chỉ có cơm và nước, họ vật lộn để sống sót.
The lack of jobs led to many families subsisting in poverty.
Sự thiếu việc làm dẫn đến nhiều gia đình sống sót trong nghèo đói.
Are there any social programs to help those subsisting in hardship?
Có các chương trình xã hội nào giúp những người sống sót trong khó khăn không?
Họ từ
Từ "subsisting" là động từ hiện tại phân từ của "subsist", có nghĩa là tồn tại hoặc duy trì sự sống. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cách thức mà một thực thể, cá nhân hoặc cộng đồng tiếp tục sống sót trong điều kiện cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa.
Từ "subsisting" bắt nguồn từ latin "substitere", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "sistere" có nghĩa là "đứng". Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc tồn tại hoặc đứng vững trong một điều kiện nhất định. Qua thời gian, "subsisting" đã được dùng để chỉ trạng thái sinh tồn hoặc duy trì cuộc sống, liên quan đến các yếu tố thiết yếu cho sự tồn tại như thực phẩm và nước. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vào việc duy trì sự sống trong môi trường hoặc hoàn cảnh cụ thể.
Từ "subsisting" xuất hiện không nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả trạng thái tồn tại hoặc duy trì sự sống. Trong các bài kiểm tra, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến dinh dưỡng, môi trường hoặc xã hội. Ngoài ra, "subsisting" cũng xuất hiện trong các văn bản học thuật để chỉ sự duy trì của một đối tượng hoặc hệ thống trong các nghiên cứu về sinh thái học hoặc kinh tế học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp